Đề Thi Thử THPT Quốc Gia Năm 2019 Trường THPT Lạc Long Quân
LTB Trang PAGE \* MERGEFORMAT 4/7
TRƯỜNG THPT LẠC LONG QUÂN
TỔ: TOÁN-TIN
ĐỀ ĐỀ XUẤT
KÌ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2019
BÀI THI MÔN: TOÁN.
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
Cho số phức . Phần ảo của số phức liên hợp của là
A. 2i. B. -2i. C. 2. D. -2.
Cho hàm số có đồ thị là . Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. có tiệm cận ngang là B. chỉ có một tiệm cận.
C. có tiệm cận ngang là D. có tiệm cận đứng là
Cho tập hợp có phần tử. Số tập con gồm phần tử của và không chứa phần tử là
A. . B. . C. . D. .
Hình chóp có đáy là tam giác vuông tại , vuông góc với mặt phẳng đáy. Thể tích khối tứ diện được tính theo công nào sau đây ?
A. . B. . C. . D. .
Cho hàm số có đạo hàm . Hàm số đồng biến trên khoảng nào dưới đây ?
A.. B.. C.. D..
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. B. C. D.
Cho hàm số có bảng biến thiên như hình vẽ bên. Mệnh đề nào sau đây sai?
A. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng .
B. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng .
C. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng .
D. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng .
Giả sử là các số thực dương. Mệnh đề nào sau đây sai?
A. B.
C. D.
Tìm nguyên hàm của hàm số
A. . B. .
C. . D. .
Trong không gian với hệ tọa độ cho điểm . Mệnh đề nào sau đây sai?
A. Điểm thuộc khi và chỉ khi
B. Khoảng cách từ đến bằng .
C. Tọa độ hình chiếu của lên là .
D. Tọa độ là .
Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ bên. Biết rằng là một trong bốn phương án A, B, C, D đưa ra dưới đây. Tìm .
A. . B. .
C. . D. .
Trong không gian với hệ tọa độ , đường thẳng vuông góc với mặt phẳng nào trong các mặt phẳng sau ?
A. B. C. D.
Nghiệm của bất phương trình là
A. hoặc . B. .
C. . D. hoặc .
Hình trụ có bán kính đáy bằng chu vi của thiết diện qua trục bằng Thể tích của khối trụ đã cho bằng
A. B. C. D.
Trong không gian với hệ toạ độ , cho đường thẳng nằm trong mặt phẳng đồng thời đi qua điểm và cắt đường thẳng . Một vectơ chỉ phương của là
A. . B. . C. . D. .
Tìm tất cả các giá trị của tham số để đồ thị hàm số có 3 đường tiệm cận.
A. . B. . C. . D. .
Cho hàm số có đồ thị trong hình bên. Hỏi phương trình có bao nhiêu nghiệm ?
A.Phương trình không có nghiệm. B.Phương trình có đúng một nghiệm.
C.Phương trình có đúng hai nghiệm. D.Phương trình có đúng ba nghiệm.
Tọa độ đỉnh I của Parabol là
A.. B.. C.. D..
Cho hàm số liên tục trên và thỏa mãn Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. B. C. D.
Gọi là các nghiệm phức của phương trình . Tính .
A. . B. C. D.
Cho hình chóp đều có cạnh đáy bằng , khoảng cách giữa hai đường thẳng và bằng . Thể tích khối chóp đều bằng
A. . B. . C. . D. .
Một người gửi vào ngân hàng một khoản tiền theo hình thức lãi kép với lãi suất mỗi tháng. Biết sau tháng người đó có số tiền cả vốn lẫn lãi là triệu đồng. Hỏi số tiền gần với số tiền nào nhất trong các số sau ?
A.. B.. C.. D..
Một hộp chứa quả cầu trong đó có quả màu xanh và quả màu đỏ. Lấy ngẫu nhiên lần lượt quả cầu từ hộp đó. Tính xác suất để lần đều lấy được quả cầu màu xanh.
A. . B. . C. . D. .
Trong không gian với hệ tọa độ , cho mặt cầu có tâm thuộc đường thẳng . Biết rằng mặt cầu có bán kính bằng và cắt mặt phẳng theo một đường tròn có bán kính bằng . Tìm tọa độ của điểm .
A. . B. .
C. . D. .
Cho lăng trụ đứng có đáy là tam giác vuông tại , , . Đường chéo của mặt bên tạo với mặt phẳng một góc . Tính thể tích của khối lăng trụ theo .
A. . B.. C.. D. .
Tìm hệ số của số hạng chứa trong khai triển của , biết là số nguyên dương thỏa mãn .
A. . B. . C. . D.
Tìm tập của bất phương trình: .
A. . B. . C. . D. .
Cho hình chóp có đáy là hình thoi cạnh ,, tam giác đều và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Tính bán kính mặt cầu ngoại tiếp hình chóp .
A. . B. . C. . D. .
Trong không gian với hệ tọa độ , cho mặt cầu và mặt phẳng . Tìm các giá trị của để và không có điểm chung.
A.hoặc . B..
C.. D.hoặc .
Tìm để hàm số nghịch biến trên tập xác định.
A.. B.. C.. D..
Cho hình phẳng giới hạn bởi các đường , , , . Gọi là thể tích của khối tròn xoay sinh ra khi quay hình xung quanh trục . Tìm để .
A. . B. . C. . D. .
Biết rằng với . Mệnh đề nào sau đây là đúng ?
A. . B. . C. . D. .
Trong mặt phẳng (Oxy), cho tam giác ABC có . Phương trình đường cao hạ từ đỉnh A của tam giác ABC là
A. . B.. C.. D..
Tìm tất cả các giá trị của tham số để phương trình có hai nghiệm thực phân biệt.
A. . B. . C. Không tồn tại . D. .
Tìm tập hợp tất cả các giá trị tham số sao cho phương trình có bốn nghiệm thực phân biệt.
A.. B.. C.. D..
Giá trị của tham số thực thuộc vào khoảng nào để để giá trị lớn nhất của hàm số trên đoạn bằng ?
A.. B.. C. . D. Không tồn tại.
Cho hàm số xác định trên thỏa mãn , . Giá trị của biểu thức bằng
A.. B. . C.. D..
Cho các số phức thỏa mãn . Giá trị nhỏ nhất của là
A. . B. . C. . D. .
Cho hàm số có đồ thị hàm số như hình vẽ bên
Hàm số nghịch biến trên khoảng nào dưới đây ?
A.
B.
C.
D.
Cho hàm số có đồ thị và điểm . Gọi là tập hợp tất cả các giá trị thực của nguyên thuộc khoảng để từ kẻ được ba tiếp tuyến với đồ thị . Tổng tất cả các phần tử nguyên của bằng
A.. B. . C. . D. .
Trong không gian với hệ trục tọa độ , cho điểm và hai đường thẳng ; . Đường thẳng qua cắt lần lượt và . Tính độ dài đoạn thẳng .
A.. B.. C.. D..
Cho dãy số thỏa mãn: và , . Giá trị lớn nhất của để bằng
A. . B. . C. . D. .
Cho hàm số bậc ba có đồ thị như hình bên. Tất cả các giá trị của tham số để hàm số có ba điểm cực trị là
A. hoặc . B. hoặc .
C. hoặc . D. .
Trong không gian cho hai điểm , và mặt phẳng . Điểm thuộc sao cho mặt phẳng vuông góc với và Tính
A. . B.. C. . D. .
Cho hình lập phương có cạnh bằng . Gọi là tâm hình vuông . là điểm đối xứng với qua . Thể tích của khối đa diện bằng
A. B. C. D.
Với hai số phức và thỏa mãn và . Tìm giá trị lớn nhất của
A.. B.. C.. D..
Cho hình chóp tứ giác đều có cạnh đáy bằng cạnh bên hợp với mặt đáy một góc Khoảng cách từ đến mặt phẳng bằng
A. B. C. D.
Cho mặt cấucó tâm bán kính , mặt cấu có tâm bán kính .Mặt phẳng đồng thời tiếp xúc với và và cắt đoạn có dạng . Tính .
A.. B. . C. . D. .
Cho . Gọi Khi đó có biểu thức thu gọn là:
A. . B. . C. . D. .
Cho hàm số có đạo hàm liên tục trên thỏa mãn . Tích phân bằng
A.. B. . C. . D..
----------HẾT---------
CÂU 34 ĐÁP ÁN B. FILE GỐC ĐÁP ÁN C
CÂU 49 ĐÁP ÁN D. FILT GỐC ĐÁP ÁN A
BẢNG ĐÁP ÁN
12345678910111213141516171819202122232425CCBCDADDABDCCCABDABDDBDCD26272829303132333435363738394041424344454647484950ACCADCCABDBAABABAABBBDBDD