Rút gọn, tính giá trị biểu thức chứa căn bậc hai - Toán lớp 9

DẠNG 1: RÚT GỌN, TÍNH GIÁ TRỊ BIỂU THỨC CHỨA CĂN BẬC HAI

Bài 1: Cho biểu thức

P = ( a> 0, a ≠ 1)

a) Rút gọn P; b) Tính giá trị của P khi a =

Bài 2: Cho biểu thức

P = ( a> 0, a ≠ 1)

a) Rút gọn P; b) Tính giá trị của a để P = -

Bài 3: Cho biểu thức

P = ( a> 0, a ≠ 1)

a) Rút gọn P; b) Tìm a để P2 = 8.

Bài 4: Cho biểu thức

P = ( a> 0, a ≠ 1)

a) Rút gọn P; b) Tính giá trị của P khi a =

Bài 5: Cho biểu thức

P = ( a> 0, a ≠ 1, a ≠ 4)

a) Rút gọn P; b) Tính giá trị của P khi a = 16.

Bài 6: Rút gọn biểu thức

P = ( a> 0, a ≠ 4)

Bài 7: Cho biểu thức P =

a) Rút gọn P; b) Tính P với a =

Bài 8: Cho biểu thức

P = ( a> 0, a ≠ 1)

a) Rút gọn P; b) Tính giá trị của P khi a = 81

Bài 9: Cho biểu thức

P = ( a> 0, a ≠ 1)

a) Rút gọn P; b) Tính giá trị của P khi a =.

Bài 10: Cho biểu thức P =

a) Rút gọn A; b) Tính P với a = 25

Bài 11. Cho biểu thức : Q =

a) Rút gọn Q b) Tìm số nguyên x để Q có giá trị nguyên

Bài 12. Cho biểu thức: A = .

a) Rút gọn A.

b) Tìm x để A < 0. c) Tìm x nguyên để A có giá trị nguyên.

Bài 13. Cho biểu thức: A =

a) Rút gọn biểu thức A. b) Chứng minh rằng: 0 < A < 2.

Bài 14. Cho biểu thức: P = (a 0; a 4)

a) Rút gọn P. b) Tính giá trị của P với a = 9.

Bài 15. Cho biểu thức: P = (a 0; a 4)

a) Rút gọn P. b) Tính giá trị của P với a = 9.

Bài 16. Cho biểu thức

a. Rút gọn P. b. Tìm x để c. Tìm giá trị nhỏ nhất của P.

Bài 17. Cho A= với x>0 ,x1

a.Rút gọn A b.Tính A với a =

Bài 18. Cho A= với x > 0 , x4.

a.Rút gọn A.

b.So sánh A với ( KQ : A = )

Bài 19. Cho A= với x0 , x1.

a. Rút gọn A.

b. Tìm để (KQ: A = )

Bài 20. Cho A = với x0 , x9

a. Rút gọn A. b. Tìm x để A < -

Bài 21. Cho A = Với

a. Rút gọn A.

b. Tìm x để A = c. Tìm x để A < 1. ( KQ : A =)

Bài 22. Cho A = với x0 , x1.

a. Rút gọn A.

b. CMR nếu 0 < x < 1 thì A > 0

c. Tính A khi x = 3 + 2 d. Tìm GTLN của A (KQ: A = )

Bài 23. Cho A = với x > 0 , x1, x4.

a. Rút gọn b. Tìm x để A =

Bài 24. Cho A = với x0 , x1.

a. Rút gọn A. b. Tính A khi x = 0,36 c. Tìm để

Bài 25. Cho Với

a. Rút gọn A. b. Tính A khi x = 25 c. Tìm x để A = 1/3

Bài 26. Cho

a. Rút gọn A. b. Tính A khi x = 4 c. Tìm x để A = 13/3

Bài 27 Cho Với

a. Rút gọn A. b. Tính A khi

Bài 28. Cho

a. Rút gọn A. b. Tìm x để A <1/2

Bài 30. Cho Với

a. Rút gọn A. b. Tìm x để A = -2

Bài 31.Cho với

a. Rút gọn A. b. Tìm x để A = 1 c.Tính giá trị của A khi x = -64.

Bài 32 Cho với x > 0

a. Rút gọn A. b. Tìm x để A = 1 c. So sánh A và 1/2.

Bài 33. Cho Với

a. Rút gọn A. b. Tìm x để A >1/2

Bài 34. Cho Với

a. Rút gọn A. b. Tìm x để A = 4/5 c. So sánh A và A2

Bài 35.Cho Với

a. Rút gọn A. b.Tính giá trị của A khi

c. Khi có nghĩa hãy tìm Min A

Bài 36. Cho với

a. Rút gọn A. b.Tính giá trị của A khi

c. Tìm để giá trị của A là số tự nhiên.

Bài 37. Cho với

a. Rút gọn A. b.Tính giá trị của A khi

c. Cminh

Bài 38. Cho với x > 1

a. Rút gọn A. b. Tìm x để A = 9 c. Cminh

Bài 39. Cho Với

a. Rút gọn A. b. Tính giá trị của A khi x = 4 c. Tìm GTLN của A

Bài 40.Cho Với

a. Rút gọn A. b.Tính giá trị của A khi c. Tìm x để