Trắc nghiệm giới hạn có giải chi tiết trong các đề thi thử Toán 2018

Câu 1: (THPT Ch uy ên H ùng V ư ơ n g - Ph ú Th ọ - l ầ n 1 - NH 201 7 - 201 8) Phát biểu nào sau đây là sai ? A. lim n u c ( n u c là hằng số ). B. lim 0 n q 1 q . C. 1 lim 0 n . D. 1 lim 0 k n 1 k . Lời giải Chọn B Theo định nghĩa giới hạn hữu hạn của dãy số (SGK ĐS11-Chương 4) thì lim 0 n q 1 q . Câu 2: (TH P T Ch u yê n Hùng Vươn g - P h ú Th ọ - l ầ n 1 - NH 201 7 - 201 8) Cho hàm số y f x liên tục trên khoảng ; a b . Điều kiện cần và đủ để hàm số liên tục trên đoạn   ; a b là ? A. lim x a f x f a  và lim x b f x f b  . B. lim x a f x f a  và lim x b f x f b  . C. lim x a f x f a  và lim x b f x f b  . D. lim x a f x f a  và lim x b f x f b  . Lời giải Chọn A Hàm số f xác định trên đoạn   ; a b được gọi là liên tục trên đoạn   ; a b nếu nó liên tục trên khoảng ; , a b đồng thời lim x a f x f a  và lim x b f x f b  . Câu 3: (THP T Nguy ễ n K h uy ế n- Nam Đ ị nh - l ầ n 1 - n ăm 2017 - 2 01 8) Tính giới hạn 2 1 lim 3 2 n n . A. 2 3 . B. 3 2 . C. 1 2 . D. 0 . Lời giải Chọn A Ta có 1 2 2 1 2 lim lim 2 3 2 3 3 n n n n . Câ u 4: (T HP T Ch u yê n V ĩn h Ph ú c - l ầ n 2 - n ăm 2 0 17 - 201 8 ) Tính giới hạn 3 1 1 lim . 1  x x A x A . .  A B . 0. A C. 3. A D . .  A L ờ i gi ả i Ch ọ n C 3 1 1 lim 1  x x A x 2 1 1 1 lim 1  x x x x x 2 1 lim 1 3  x x x . Câu 5: (TH PT Q uã ng Xươn g - Tha nh Hó a - l ần 1 - năm 201 7 - 201 8) Giá trị của 2 1 lim 3 2 1 x x x  bằng: A.  . B. 2 . C. 1. D. 3 . Lời giải. Chọn B 2 2 1 lim 3 2 1 3.1 2.1 1 2. x x x  Câu 6: (T HP T C h uy ên La m - Th anh H ó a - l ần 1 - nă m 2 017 - 201 8) Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 0 ? A. 2 3     n n u . B. 6 5     n n u . C. 3 3 1 n n n u n . D. 2 4 n u n n . Lời giải: Chọn A 2 lim lim 0 3         n n n n u (Vì 2 2 1 3 3 ). Câu 7: (Đ ề t ha m k h ả o BGD n ăm 2 017 - 20 18 ) 2 lim 3 x x x   bằng A. 2 3 . B. 1. C. 2 . D. 3 . Lời giải Chọn B Chia cả tử và mẫu cho x , ta có 2 lim 3 x x x   2 1 lim 3 1 x x x   1 1 1 . Câu 1: (TH P T Chuyên V ĩnh Ph úc - MĐ 903 l ần 1 - nă m 201 7 - 20 18) Cho 2 2 sin cos f x x x x . Khi đó ' f x bằng A.1 sin 2 x . B. 1 2sin 2 x . C. 1 sin .cos x x . D. 1 2sin 2 x . Lời giải Chọn B Ta có 2 2 sin cos f x x x x cos 2 x x ' 2sin 2 1 f x x . Câu 2: (TH PT Ch u y ên V ĩn h Phú c - l ầ n 1 M Đ 9 04 nă m 201 7 - 20 18) Tìm giới hạn 2 1 lim 1 n I n . A. 2 I . B. 0 I . C. 3 I . D. 1 I . Lời giải Chọn A 2 1 lim 1 n I n 1 2 lim 1 1 n n 2 . Câu 3: (TH PT Ch u y ên Tr ần Phú - H ả i P hò ng l ầ n 1 nă m 201 7 - 201 8) Tính 2 5 12 35 lim 25 5 x x x x  . A. 2 5 . B.  . C. 2 5 . D.  . Lời giải Chọn C Ta có 2 5 5 5 7 5 12 35 7 2 lim lim lim 25 5 5 5 5 5 x x x x x x x x x x    . Câu 4: (TH PT Hà H uy T ậ p - Hà T ĩ nh - l ầ n 1 nă m 201 7 - 20 18) Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 0 ? A. 4 e n     . B. 1 3 n     . C. 5 3 n     . D. 5 3 n     . Lời giải Chọn B Ta có lim 0 n q nếu 1 q . Mặt khác 4 1 e ; 5 5 1 3 3 ; 1 1 3 . Vậy 1 lim 0 3 n     . Câu 5: (TH PT Tr i ệu T h ị Tr in h - l ần 1 n ăm 20 17 - 201 8) Tính 2 3 9 lim 3 x x x  bằng: A. 3 . B. 6 . C.  . D. 3 . Lời giải Chọn B Ta có: 2 3 9 lim 3 x x x  3 lim 3 x x  6 . Câu 6: (TH PT T h ạc h Th à n h 2 - T ha nh H ó a - l ầ n 1 n ăm 201 7 - 2 018 ) Phát biểu nào trong các phát biểu sau là sai? A. lim 0 n q | | 1 q . B. lim n u c ( n u c là hằng số). C. 1 lim 0 k n 1 k . D. 1 lim 0 n . Lời giải: Chọn A A sai vì lim 0 n q khi 1 q . Câu 7: (TH PT T h ạc h Th à n h 2 - T ha nh H ó a - l ầ n 1 n ăm 201 7 - 2 018 ) Phát biểu nào trong các phát biểu sau là đúng? A. Nếu hàm số y f x có đạo hàm tại 0 x thì nó liên tục tại điểm 0 x . B. Nếu hàm số y f x có đạo hàm trái tại 0 x thì nó liên tục tại điểm đó. C. Nếu hàm số y f x có đạo hàm phải tại 0 x thì nó liên tục tại điểm đó. D. Nếu hàm số y f x có đạo hàm tại 0 x thì nó liên tục tại điểm đó. Lời giải Chọn D Đáp án D đúng vì nó là một định lý trong SGK Đại số và Giải tích lớp 11. Câu 8: ( T H P T T h ạ c h T h à n h 2 - T h a n h H ó a - l ầ n 1 n ă m 2 0 1 7 - 2 0 1 8) Cho hàm số y f x liên tục trên ; a b . Điều kiện cần và đủ để hàm số liên tục trên   ; a b là A. lim x a f x f a  và lim x b f x f b  . B. lim x a f x f a  và lim x b f x f b  . C. lim x a f x f a  và lim x b f x f b  . D. lim x a f x f a  và lim x b f x f b  . Lời giải Chọn C Theo định nghĩa hàm số liên tục trên đoạn   ; a b . Câu 9: (TH PT Yê n L ạ c - V ĩnh P h ú c - l ầ n 3 n ăm 201 7 - 201 8 ) Tính giới hạn 2 2 5 6 lim 2 x x x I x  . A. 1 I . B. 0 I . C. 1 I . D. 5 I . Lời giải Chọn A 2 2 5 6 lim 2 x x x I x  2 2 3 lim 2 x x x x  2 lim 3 1 x x  . Câu 10: (TH PT H ồn g Qu ang - H ải Dươ ng nă m 201 7 - 201 8) Tìm 2 3 5 lim 4 1 x x x x   . A. 1 4 . B. 1. C. 0 . D. 1 4 . Lời giải Chọn A Ta có 2 3 5 lim 4 1 x x x x   2 3 5 1 1 lim 1 4 4 x x x x   . Câu 11: (THPT Lê Ho àn - Th anh Hó a - l ần 1 nă m 201 7 - 2 018 ) Giả sử ta có lim x f x a   và lim x g x b   . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai? A. lim . . x f x g x a b      . B. lim x f x g x a b      . C. lim x f x a g x b   . D. lim x f x g x a b      . Lời giải Chọn C Vì có thể 0 b . Câu 12: (TH PT Qu ãn g X ương 1 - T ha n h Hó a nă m 201 7 - 20 18) Cho hàm số f x xác định trên khoảng K chứa a . Hàm số f x liên tục tại x a nếu A. f x có giới hạn hữu hạn khi x a  . B. lim lim x a x a f x f x    . C. lim x a f x f a  . D. lim lim x a x a f x f x a   . Lời giải Chọn C Cho hàm số f x xác định trên khoảng K chứa a . Hàm số f x liên tục tại x a nếu lim x a f x f a  . Câu 13: (TH PT Ch u y ên Ho àn g V ăn Th ụ - H ò a B ì nh năm 201 7 - 201 8) Giá trị của 2 lim 1 n n bằng A. 1. B. 2 . C. 1 . D. 0 . Lời giải Chọn C Ta có: 2 lim 1 n n 2 1 lim 1 1 n n 0 1 1 0 1 . Câu 14: (TH PT Ch u y ên Ho àn g V ăn Th ụ - H ò a B ì nh năm 201 7 - 201 8) Giới hạn 2 1 lim 7 x x x  bằng ? A. 5 . B. 9 . C. 0 . D. 7 . Lời giải Chọn B Ta có 2 1 lim 7 x x x  2 1 1 7 9 . Câu 15: (TH PT M ộ Đ ứ c - Q uã n g Ng ãi - l ầ n 1 n ă m 2 017 - 201 8 ) Tính giới hạn 2 1 lim 1 x x x   . A. 1 2 . B. 1. C. 2 . D. 1 . Lời giải Chọn C 2 1 lim 1 x x x   1 2 lim 2 1 1 x x x   . Câu 1: (SGD Bà Rịa Vũng Tàu-đề 1 năm 2017-2018) 1 lim 6 2 x x x   bằng A. 1 2 . B. 1 6 . C. 1 3 . D. 1. Lời giải Chọn B  Ta có 1 lim 6 2 x x x   1 1 lim 2 6 x x x   1 6 . Câ u 2: (SGD Bà Rịa Vũng Tàu-đề 2 năm 2017-2018) 1 lim 4 3 x x x   bằng A. 1 3 . B. 1 4 . C. 3. D. 1. L ờ i gi ải Chọn B Ta có 1 1 1 1 lim lim 3 4 3 4 4 x x x x x x     . Câu 3: (THPT Hà Huy Tập-Hà Tĩnh-lần 2 năm 2017-2018) 2 4 1 2 lim 2 3 n n n bằng A. 3 2 . B. 2. C. 1. D.  . Lời giải Chọn C Ta có: 2 4 1 2 lim 2 3 n n n 2 2 1 1 2 4 lim 3 2 n n n n 2 0 2 1 . Câu 4: ( TH P T Ph an Châu Trin h - Da kL a k - l ầ n 2 n ă m 2017 - 201 8) Tính 2 2 3 lim 2 3 1 n I n n . A. I  . B. 0 I . C. I  . D. 1 I . Lời giải Chọn B 2 2 3 lim 2 3 1 n I n n 2 2 2 2 2 3 lim 3 1 2 n n n n n n         2 2 2 3 lim 3 1 2 n n n n 0 . Câu 5: (THPT Đức THọ-Hà Tĩnh-lần 1 năm 2017-2018) Giá trị của 2 1 lim 2 3 1 x x x  bằng A. 2 . B. 1. C.  . D. 0 . Lời giải Chọn D Ta có: 2 1 lim 2 3 1 0 x x x  . Câu 6: (THPT Chuyên Hùng Vương-Phú Thọ-lần 2 năm 2017-2018) Giá trị của 2 2 lim x x x  bằng A. 3 . B. 2 . C. 0 . D. 1. Lời giải Chọn B 2 2 2 2 2 lim lim 1 1 2 2 x x x x x       . Câu 7: (THTT số 6-489 tháng 3 năm 2018) Cho số phức z a bi , a b  và xét hai số phức 2 2 z z và 2 . z z i z z  . Trong các khẳng định dưới đây, khẳng định nào đúng? A. là số thực,  là số thực. B. là số ảo,  là số thực. C. là số thực,  là số ảo. D. là số ảo,  là số ảo. Lời giải Chọn A Ta có 2 2 z z 2 2 2 2 2 2 a b abi a b abi 2 2 2 a b , do đó là số thực. 2 . z z i z z  2 2 2 2 a b i bi 2 2 2 2 a b b , do đó  là số thực. Câu 8: (THPT Chuyên Hà Tĩnh-lần 1 năm 2017-2018) 2 2 1 lim 2 1 n n bằng A. 0 . B. 1 2 . C. 1 3 . D. 1 2 . Lời giải Chọn D Ta có 2 2 1 lim 2 1 n n 2 2 1 1 lim 1 2 n n 1 2 . Câu 9: (THPT Đặng Thúc Hứa-Nghệ An-lần 1 năm 2017-2018) Tính giới hạn 3 3 lim 3 x x L x  A. L  . B. 0 L . C. L  . D. 1 L . Lời giải Chọn B Ta có 3 3 lim 3 x x L x  3 3 0 3 3 . Câu 10: (THPT Chuyên Hạ Long-Quãng Ninh lần 2 năm 2017-2018) 4 1 lim 1 x x x   bằng A. 2 . B. 4 . C. 1 . D. 4 . Lời giải Chọn D 4 1 lim 1 x x x   1 4 lim 1 1 x x x   4 . Câu 11: (THPT Chuyên Phan Bội Châu-lần 2 năm 2017-2018) 1 2 lim 3 1 n n bằng A. 2 3 . B. 1 3 . C. 1. D. 2 3 . Lời giải Chọn A Ta có 1 2 1 2 2 lim lim 1 3 1 3 3 n n n n . Câ u 12: (THPT Chuyên Hùng Vương-Gia Lai-lần 1 năm 2017-2018) Tính giới hạn 3 2 lim 2 1 x x x   A.  . B.  . C. 2 . D. 0 . Lời giải Chọn B Ta có 3 2 3 2 3 1 1 lim 2 1 lim 2 x x x x x x x          . Câu 13: (SGD Phú Thọ – lần 1 - năm 2017 – 2018) Tính 2 1 lim 1 x x L x   . A. 2 L . B. 1 L . C. 1 2 L . D. 2 L . Lời giải Chọn D Ta có 1 2 2 1 lim lim 1 1 1 x x x x x L x x x             1 2 2 0 lim 2 1 1 0 1 x x x   . Câu 14: (THPT Chuyên ĐH Vinh – lần 1 - năm 2017 – 2018) Hàm số nào trong các hàm số dưới đây không liên tục trên ?  A. y x . B. 1 x y x . C. sin y x . D. 1 x y x . Lời giải Chọn B Tập xác định của hàm số 1 x y x là   \ 1  . Hàm số liên tục trên từng khoảng ;1  và 1;  nên hàm số không liên tục trên  . Câu 15: (THPT Yên Lạc – Vĩnh Phúc – lần 4 - năm 2017 – 2018) Tìm giới hạn 3 2 lim 3 n I n . A. 2 3 I . B. 1 I . C. 3 I . D. k  . Lời giải Chọn C Ta có 2 3 3 2 lim lim 3 3 3 1 n n I n n . Câu 16: (THPT Yên Lạc – Vĩnh Phúc – lần 4 - năm 2017 – 2018) Tính tổng S của cấp số nhân lùi vô hạn có số hạng đầu 1 1 u và công bội 1 2 q . A. 2 S . B. 3 2 S . C. 1 S . D. 2 3 S . Lời giải Chọn D 1 1 2 1 1 3 1 2 u S q . Câu 17: (SGD Bắc Giang – năm 2017 – 2018) 1 lim 2 5 x x   bằng A. 0 . B.  . C.  . D. 1 2 . Lời giải Chọn A Câu 18: (THPT Chuyên Thoại Ngọc Hầu – An Giang - Lần 3 năm 2017 – 2018) 1 lim 3 2 x x x   bằng A. 1 3 . B. 1 2 . C. 1 3 . D. 1 2 . Lời giải Chọn C Ta có 1 1 1 1 lim lim 2 3 2 3 3 x x x x x x     . Câu 19: 3 1 lim 5 x x x   bằng A. 3 . B. 3 . C. 1 5 . D. 5. Câu 20: (THPT Chuyên Ngữ – Hà Nội - Lần 1 năm 2017 – 2018) 3 1 lim 5 x x x   bằng A. 3 . B. 3 . C. 1 5 . D. 5. Lời giải Chọn A Ta có 3 1 lim 5 x x x   1 3 lim 3 5 1 x x x   . Câu 21: (THPT Trần Phú – Hà Tĩnh - Lần 2 năm 2017 – 2018)Giới hạn 2 2 lim x c x a x b   bằng? A. a . B. b . C. c . D. a b c . Lời giải Chọn C Ta có 2 2 2 2 0 lim lim 1 0 1 x x a c cx a c x c b x b x     . Câu 22: (THPT Thuận Thành 2 – Bắc Ninh - Lần 2 năm 2017 – 2018)Hàm số nào dưới đây gián đoạn tại điểm 0 1 x . A. 2 1 2 y x x . B. 2 1 1 x y x . C. 1 x y x . D. 2 1 1 x y x . Lời giải Chọn B Ta có 2 1 1 x y x không xác định tại 0 1 x nên gián đoạn tại 0 1 x . Câu 23: (SGD Quảng Nam – năm 2017 – 2018) 2 1 lim 3 x x x   bằng. A. 2 . B. 2 3 . C. 1. D. 2 . Lời giải Chọn A Ta có: 2 1 lim 3 x x x   1 2 lim 3 1 x x x   2 . Câu 24: (THPT Chuyên ĐH Vinh – Lần 2 – năm 2017 – 2018) Giới hạn 2 2 1 lim 2 x x x  bằng A.  . B. 3 16 . C. 0 . D.  . Lời giải Chọn A Ta có: 2 2 2 2 1 1 lim lim . 1 2 2 x x x x x x    . Do 2 2 1 lim 2 x x   và 2 lim 1 1 0 x x  . Câu 1: (S G D Tha nh H óa – n ăm 2017 – 2018 ) Tính giới hạn 4 2018 lim 2 1 n n . A. 1 2 . B. 4 . C. 2 . D. 2018 . Lời giải Chọn C Ta có 2018 4 4 2018 lim lim 2 1 2 1 2 n n n n . Câu 2: ( T HP T Nghè n – Hà T ĩnh – L ần 2 năm 20 17 – 2018) Chọn kết quả đúng của 5 3 lim 4 3 1 x x x x   . A. 0. B.  . C.  . D. 4 . Lời giải Chọn B Ta có 5 3 lim 4 3 1 x x x x   5 2 4 5 3 1 1 lim 4 x x x x x        . Vì 2 4 5 5 3 1 1 lim 4 4 0 lim x x x x x x           . Câu 3: (TH PT Ch u y ên V õ Ng uy ên Gi áp – Qu ả ng Bình - nă m 201 7 - 2 0 18) 3 2 lim 3 n n bằng. A. 2 3 . B. 1. C. 3 . D. 2 . Hướng dẫn giải Chọn C Ta có: 3 2 lim 3 n n 2 3 lim 3 1 n n 3 . Câu 4: ( SG D B ắc Ni nh – L ầ n 2 - n ăm 2 01 7 - 201 8) Tính giới hạn 3 2 lim 2 1 x x I x   . A. 2 I . B. 3 2 I . C. 2 I . D. 3 2 I . Lời giải Chọn D Ta có 2 3 3 2 3 lim lim 1 2 1 2 2 x x x x I x x     . Câu 5: ( Ch uy ên Lê H ồ n g P ho ng – N am Đin h - n ăm 20 17 - 201 8) 2 lim 1 x x x   bằng. A.  . B. 1. C.  . D. 0 . Hướng dẫn giải Chọn D Ta có: 2 lim 1 x x x   2 1 lim 0 1 1 x x x   . Câu 6: Tính 2 lim 3 x x x   . A. 1 . B. 2 3 . C. 2 3 . D. 1. Lời giải Chọn A 2 lim 3 x x x   2 1 lim 3 1 x x x   1 . Câu 7: 2 2 2 2 3 2 lim 4 x x x x  bằng A. 5 4 . B. 5 4 . C. 1 4 . D. 2 . Câu 8: 2 2 2 2 3 2 lim 4 x x x x  bằng A. 5 4 . B. 5 4 . C. 1 4 . D. 2 . Lời giải Chọn A Ta có 2 2 2 2 3 2 lim 4 x x x x  2 2 1 2 lim 2 2 x x x x x  2 2 1 5 lim 2 4 x x x  . Câu 9: 2 1 lim 1 x x x   bằng A. 1 . B. 1. C. 2 . D. 2 . Câu 10: 2 1 lim 1 x x x   bằng A. 1 . B. 1. C. 2 . D. 2 . Hướng dẫn giải Chọn C 1 2 2 1 lim lim 2 1 1 1 x x x x x x     . Câu 11: Tính tổng vô hạn sau: 2 1 1 1 1 ... ... 2 2 2 n S . A. 2 1 n . B. 1 1 1 2 . 1 2 1 2 n . C. 4 . D. 2 . Câu 12: Tìm 2 1 lim 2 x x x   . A. 1. B. 1 2 . C. 2 . D.  . Câu 13: Tính tổng vô hạn sau: 2 1 1 1 1 ... ... 2 2 2 n S . A. 2 1 n . B. 1 1 1 2 . 1 2 1 2 n . C. 4 . D. 2 . Lời giải Chọn D Đây là tổng của một cấp số nhân lùi vô hạn, với 1 1 u ; 1 2 q . Khi đó: 1 1 u S q 1 1 1 2 2 . Câu 14: Tìm 2 1 lim 2 x x x   . A. 1. B. 1 2 . C. 2 . D.  . Lời giải Chọn C Ta có: 2 1 lim 2 x x x   1 2 lim 2 2 1 x x x   . Câu 15: 5 2 lim 2018 1 x x x   bằng: A. 5 2018 . B. 2 . C. 5 . D.  . Câu 16: 5 2 lim 2018 1 x x x   bằng: A. 5 2018 . B. 2 . C. 5 . D.  . Hướng dẫn giải Chọn A 5 2 lim 2018 1 x x x   2 5 5 lim 1 2018 2018 x x x   . Câu 17: 2 1 lim 1 n n n   bằng A. 1. B. 2 . C. 1 . D. 2 . Câu 18: 2 1 lim 1 n n n   bằng A. 1. B. 2 . C. 1 . D. 2 . Lời giải Chọn B Ta có: 2 1 lim 1 n n n   1 2 lim 2 1 1 n n n   . Câu 19: Tìm 3 2 lim 1 n I n . A. 0 I . B. 2 I . C. 3 I . D. 2 I . Câu 20: Tìm 3 2 lim 1 n I n . A. 0 I . B. 2 I . C. 3 I . D. 2 I . Lời giải Chọn C 3 2 lim 1 n I n 2 3 lim 1 1 n n n n         2 3 lim 1 1 n n 3 . Câu 21: Mệnh đề nào sau đây là đúng? A. 1 lim n  . B. lim 2 1 n  . C. 2 2 lim 3 n n  . D. 3 3 lim 2 1 2 n . Câu 22: Mệnh đề nào sau đây là đúng? A. 1 lim n  . B. lim 2 1 n  . C. 2 2 lim 3 n n  . D. 3 3 lim 2 1 2 n . Hướng dẫn giải Chọn B Ta có: 1 lim 2 1 lim 2 n n n      . Câu 23: 2 2 lim 1 x x x   bằng A. 0 . B. 1. C. 2 . D. 2 . Câu 24: 2 2 lim 1 x x x   bằng A. 0 . B. 1. C. 2 . D. 2 . Lời giải Chọn A 2 2 lim 1 x x x   2 2 1 2 lim 1 1 x x x x   0 Câu 25: Tính 2 lim 2 3 x x M x   . A. 2 3 M . B. 0 M . C. M  . D. 1 2 M . Câu 26: Tính 2 lim 2 3 x x M x   . A. 2 3 M . B. 0 M . C. M  . D. 1 2 M . Lời giải Chọn D Ta có: 2 lim 2 3 x x M x   2 1 lim 3 2 x x x   1 2 . Câu 27: 3 1 lim 2 n a n A. 1 a . B. 1 2 a C. 3 a . D. 3 2 a . Câu 28: 3 1 lim 2 n a n A. 1 a . B. 1 2 a C. 3 a . D. 3 2 a . Lời giải Chọn C 1 3 3 1 lim lim 3 2 1 2 n n n n 3 a . Câu 29: 2 2 2 3 lim 1 n n bằng A. 3 2 . B. 2 . C. 1. D. 3. Câu 30: 2 2 2 3 lim 1 n n bằng A. 3 2 . B. 2 . C. 1. D. 3. Lời giải Chọn B Ta có: 2 2 2 2 3 2 2 3 lim lim 2 1 1 1 n n n n . Câu 31: Cho số phức z a bi , a b  tùy ý. Mệnh đề nào sau đây đúng? A. Số phức liên hợp của z có mô đun bằng mô đun của i z . B. Mô đun của z là một số thực dương. C. 2 2 z z . D. Điểm ; M a b là điểm biểu diễn của z . Câu 32: Cho số phức z a bi , a b  tùy ý. Mệnh đề nào sau đây đúng? A. Số phức liên hợp của z có mô đun bằng mô đun của i z . B. Mô đun của z là một số thực dương. C. 2 2 z z . D. Điểm ; M a b là điểm biểu diễn của z . Lời giải Chọn A Ta có: i z ai b a bi z . Do đó số phức liên hợp của z có mô đun bằng mô đun của i z . 2 2 0 z a b , z . Do đó mô đun của z là một số thực dương là sai. 2 2 z a bi 2 2 2 a b z  . Do đó 2 2 z z là sai. Điểm biểu diễn của z là ; M a b . Do đó điểm ; M a b là điểm biểu diễn của z là sai. Câu 33: 2 1 lim 1 3 n n bằng A. 1. B. 0 . C. 1 3 . D. 1 3 . Câu 34: 2 1 lim 1 3 n n bằng A. 1. B. 0 . C. 1 3 . D. 1 3 . Lời giải Chọn B Ta có 2 2 2 1 1 1 lim lim 0 1 1 3 3 n n n n n . Câu 35: 3 2 lim 3 2018 x x x   bằng A.  . B. . C. 1. D. 0 . Câu 36: 3 2 lim 3 2018 x x x   bằng A.  . B. . C. 1. D. 0 . Lời giải Chọn A Ta có: 3 2 lim 3 2018 x x x   3 3 3 2018 lim 1 x x x x        Do 3 lim x x    và 3 3 2018 lim 1 1 0 x x x       . Câu 37: Cho lim 2 1 x f x      . Tính lim x f x   . A. lim 3 x f x   . B. lim 3 x f x   . C. lim 1 x f x   . D. lim 1 x f x   . Câu 38: Cho lim 2 1 x f x      . Tính lim x f x   . A. lim 3 x f x   . B. lim 3 x f x   . C. lim 1 x f x   . D. lim 1 x f x   . Lời giải Chọn C Ta có lim 2 1 x f x      lim 1 2 1 x f x  . Câu 39: Tính giới hạn 2 3 1 2 1 lim 2 2 x x x x  . A.  . B. 0 . C.  . D. 1 2 . Câu 40: Tính giới hạn 2 3 1 2 1 lim 2 2 x x x x  . A.  . B. 0 . C.  . D. 1 2 . Hướng dẫn giải Chọn B Ta có 2 3 1 2 1 lim 2 2 x x x x  2 2 1 1 lim 2 1 1 x x x x x  2 1 1 lim 2 1 x x x x  0 . Câu 1: (TH TT S ố 1 - 484 t há n g 10 n ăm 20 17 - 201 8) Cho hàm số 1 khi 0 1 khi 0 2 ax e x x f x x   . Tìm giá trị của a để hàm số liên tục tại 0 0 x . A. 1 a . B. 1 2 a . C. 1 a . D. 1 2 a . Lời giải Chọn B Tập xác định: D  . 0 0 0 1 1 lim lim lim . a x ax x x x e e f x a a x ax    . 1 0 2 f ; hàm số liên tục tại 0 0 x khi và chỉ khi: 0 1 lim 0 2 x f x f a  . Câu 2: (THTT S ố 1 - 4 84 th áng 10 nă m 201 7 - 2 0 1 8) Cho hàm số 2 3 khi 1 2 1 khi 1 x x f x x x  . Khẳng định nào dưới đây là sai? A. Hàm số f x liên tục tại 1 x . B. Hàm số f x có đạo hàm tại 1 x . C. Hàm số f x liên tục tại 1 x và hàm số f x cũng có đạo hàm tại 1 x . D. Hàm số f x không có đạo hàm tại 1 x . Lời giải Chọn D 2 1 1 3 lim lim 1 2 x x x f x   và 1 1 1 lim lim 1 x x f x x   . Do đó, hàm số f x liên tục tại 1 x . 2 1 1 1 1 1 1 lim lim lim 1 1 2 1 2 x x x f x f x x x x    và 1 1 1 1 1 1 lim lim lim 1 1 1 x x x f x f x x x x x    . Do đó, hàm số f x có đạo hàm tại 1 x . Câu 3: (T HPT Ch u yê n B ắ c Ni nh - l ầ n 1 - n ăm 2 017 - 20 18) Cho hàm số 2 2 khi 1 1 3 khi 1 x x x f x x m x   . Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số gián đoạn tại 1. x A. 2. m  B. 1. m  C. 2. m  D. 3. m  Lời giải Chọn B Tập xác định của hàm số là .  Hàm số gián đoạn tại 1 x khi 2 1 1 2 lim 1 lim 3 1 x x x x f x f m x     1 1 1 2 lim 3 lim 2 3 3 3 1. 1 x x x x m x m m m x       Câu 4: (TH P T Ch u yê n B ắ c Ni nh - l ầ n 1 - n ăm 2 017 - 201 8 ) Cho 0 2 3 1 1 lim x x I x  và 2 1 2 lim 1 x x x J x  . Tính I J . A. 6. B. 3. C. 6 . D. 0. Lời giải Chọn A Ta có 0 0 0 2 3 1 1 6 6 lim lim lim 3 3 1 1 3 1 1 x x x x x I x x x x    . 2 1 1 1 1 2 2 lim lim lim 2 3 1 1 x x x x x x x J x x x    . Khi đó 6 I J . Câu 5: (TH PT Xuâ n Hò a - V ĩnh Phú c - n ăm 201 7 - 201 8) Tính giới hạn 1 1 1 1 lim ... 1.2 2.3 3.4 1 n n      . A. 0 . B. 2 . C. 1. D. 3 2 . Lời giải Chọn C Ta có: 1 1 1 1 ... 1.2 2.3 3.4 1 n n 1 1 1 1 1 1 1 1 1 2 2 3 1 1 n n n n  1 1 1 n . Vậy 1 1 1 1 lim ... 1.2 2.3 3.4 1 n n      1 lim 1 1 1 n     . Câu 6: (T HP T S ơ n Tây - Hà N ộ i - l ầ n 1 - n ăm 201 7 - 201 8) Cho hàm số 3 1 khi 0 1 2 1 khi 0 x a x f x x x x   . Tìm tất cả giá trị của a để hàm số đã cho liên tục trên  . A. 1 a . B. 3 a . C. 2 a . D. 4 a . Lời giải Chọn C Tập xác định D  . Ta có: Hàm số liên tục trên các khoảng ;0  và 0;  . 0 0 lim lim 3 1 1. x x f x x a a   0 0 0 1 2 1 2 lim lim lim 1. 1 2 1 x x x x f x x x    0 1. f a Hàm số liên tục trên  Hàm số liên tục tại điểm 0 1 1 2. x a a Câu 7: (THPT Yê n L ạ c - V ĩnh P húc - l ầ n 1 - n ăm 201 7 - 201 8 ) Chọn kết quả đúng của 2 1 3 lim 2 3 x x x   . A. 3 2 2 . B. 2 2 . C. 3 2 2 . D. 2 2 . Lời giải Chọn C Ta có: 2 2 2 1 1 3 3 1 3 lim lim lim 3 3 2 3 2 2 x x x x x x x x x x x           3 3 2 2 2 . Câu 8: (TH PT Yê n L ạ c - V ĩnh P h ú c - l ầ n 1 - đ ề 2 - nă m 20 17 - 201 8) Chọn kết quả đúng của 2 1 3 lim 2 3 x x x   . A. 3 2 2 . B. 2 2 . C. 3 2 2 . D. 2 2 . Lời giải Chọn C Ta có: 2 2 2 1 1 3 3 1 3 lim lim lim 3 3 2 3 2 2 x x x x x x x x x x x           3 3 2 2 2 . Câu 9: (T H P T N gu y ễ n K h uy ế n- Na m Đ ị n h - l ầ n 1 - năm 20 1 7 - 2018 ) Cho hàm số 2 2 4 khi 2 2 3 khi 2 x x f x x m m x   . Tìm m để hàm số liên tục tại 0 2 x . A. 0 m hoặc 1 m . B. 1 m hoặc 4 m . C. 4 m hoặc 1 m . D. 0 m hoặc 4 m . Lời giải Chọn B Tập xác định D  . Ta có 2 lim x f x  2 2 4 lim 2 x x x  2 lim 2 x x  2 2 4 . Hàm số đã cho liên tục tại 0 2 x khi và chỉ khi 2 lim 2 x f x f  2 4 3 m m 2 3 4 0 m m 1 4 m m   . Câu 10: (T HP T Nguy ễ n K hu y ế n - N am Đ ị nh - l ầ n 1 - năm 20 17 - 20 1 8 ) Tìm 1 3 2 lim 1 x x x  . A. 1 . B. 2 3 . C. 1 4 . D. 5 4 . Lời giải Chọn C Ta có 1 3 2 lim 1 x x x  1 3 2 3 2 lim 1 3 2 x x x x x  1 3 4 lim 1 3 2 x x x x  1 1 lim 3 2 x x  1 1 4 1 3 2 . Câu 11: (TH P T Ha i B à T r ư ng - V ĩ nh P h ú c - l ầ n 1 - n ăm 201 7 - 2018) Cho hàm số 2 2 2 khi 2 4 3 khi 2 2 6 khi 2 x x x x f x x a x b x a b x  liên tục tại 2 x . Tính I a b ? A. 19 30 I . B. 93 16 I . C. 19 32 I . D. 173 16 I . Lời giải Chọn C Để hàm f x liên tục tại 2 x cần có 2 2 lim lim 2 x x f x f x f   Ta có: 2 2 2 2 2 2 2 1 3 lim lim lim 4 16 2 2 2 2 2 x x x x x x x x x x x x x x x x          . 2 2 2 2 lim 3 lim 3 2 3 4 x x x ax b x ax b a b   2 2 6 f a b Suy ra ta được hệ phương trình: 3 179 2 6 19 16 32 3 32 5 2 3 4 16 a b a a b b a b   . Câu 12: (TH P T Vi ệ t Tr ì - Ph ú Th ọ - l ầ n 1 - n ăm 201 7 - 201 8) Tìm a để hàm số 2 1 5 khi 4 4 2 khi 4 4 x x x x f x a x x   liên tục trên tập xác định. A. 3 a . B. 5 2 a . C. 2 a . D. 11 6 a . Lời giải Chọn D * TXĐ: D  . NX: Hàm số f x liên tục trên các khoảng ;4  và 4;  Do đó, để hàm số liên tục trên  ta cần tìm a để hàm số liên tục tại 4 x ĐK: 4 4 lim lim 4 x x f x f x f   4 4 4 2 1 5 2 1 5 1 1 lim lim lim 6 2 1 5 4 2 1 5 x x x x x x x f x x x x x x    4 lim x f x  4 2 lim 4 x a x  2 a 4 f Cần có: 1 11 2 6 6 a a . Câu 13: (T HP T Vi ệ t T r ì - Phú Th ọ - l ầ n 1 - nă m 20 17 - 2018) Giá trị giới hạn 2 2 4 1 lim 2 3 x x x x x   bằng: A. 1 2 . B.  . C.  . D. 1 2 . Lời giải Chọn D Ta có 2 2 2 2 2 1 1 1 1 1 4 1 4 4 1 lim lim lim 3 3 2 3 2 2 1 1 1 4 1 0 4 0 1 lim 3 2 0 2 2 x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x                 Câu 14: (TH PT Th ạ ch Thàn h - Th an h Hó a - n ă m 201 7 - 201 8 ) Dãy số nào sau đây có giới hạn khác 0 ? A. 1 n . B. 1 n . C. 1 n n . D. sin n n . Lời giải Chọn C Có 1 1 lim lim1 lim 1 n n n . Câu 15: (THPT Ch uy ê n V ĩnh P h ú c - l ần 2 - nă m 201 7 - 2018) Cho bốn hàm số 1 1 f x x ; 2 f x x ; 3 tan f x x ; 2 4 1 khi 1 1 2 khi 1   x x f x x x . Hỏi trong bốn hàm số trên có bao nhiêu hàm số liên tục trên  ? A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 4 . Lời giải Chọn B + Hàm số 1 1 f x x và 3 tan f x x không có tập xác định là  nên hàm số không liên tục trên  . + Hàm số 2 f x x liên tục trên  . + Hàm số 2 4 1 khi 1 1 2 khi 1   x x f x x x có tập xác định là  và hàm số liên tục trên các khoảng ;1  và 1;  . Ta cần xét tính liên tục của hàm số 4 y f x tại 1 x . Ta có 4 1 2 f và 4 1 lim  x f x 2 1 1 lim 1  x x x 1 lim 1  x x 2 4 1 f nên hàm số liên tục tại 1 x . Do đó, hàm số 4 y f x liên tục trên  . Vậy trong bốn hàm số trên có 2 hàm số liên tục trên  . Câu 16: (T HP T Ch u y ên V ĩn h Phú c - l ầ n 2 - năm 201 7 - 201 8) Cho hàm số 2 khi 0 1 4 1 khi 0   x m x f x x x x . Tìm tất cả các giá trị của m để tồn tại giới hạn 0 lim  x f x . A. 2 m . B. 1 m . C. 3 m . D. 1 m . Lời giải Chọn A Ta có 0 0 lim lim 2   x x f x x m m 0 0 0 1 4 1 4 lim lim lim 2 1 4 1    x x x x f x x x Tồn tại giới hạn 0 lim  x f x khi và chỉ khi 0 0 lim lim 2   x x f x f x m . Câu 17: (THPT Qu ãn g X ươ n g - Th an h Hó a - l ầ n 1 - nă m 201 7 - 2 018 ) Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số 2 2 khi 2 2 4 khi 2 x x x f x x m x x   liên tục tại 2. x A. 1 m . B. Không tồn tại m . C. 3 m . D. 2 m . Lời giải Chọn C Ta có: 2 2 4 f m ; 2 lim 4 2 4 x m x m  ; 2 2 2 2 lim lim 2 2 x x x x x x   . Để hàm số liên tục tại 2 x 2 2 lim lim 2 x x f x f x f   2 4 2 3 m m . Câu 18: (TH PT Qu ãn g X ương - Tha nh Hó a - l ần 1 - năm 2 017 - 2018) Cho 2 1 2017 1 lim 2018 2 x a x x   ; 2 lim 1 2 x x bx x   . Tính 4 P a b . A. 3 P . B. 1 P . C. 2 P . D. 1 P . Lời giải Chọn C Ta có: 2 1 2017 lim 2018 x a x x   2 1 2017 1 lim 2018 1 x x a x x x x           2 1 2017 1 lim 2018 1 x a x x x   a . Nên 1 2 a 1 2 a . Ta có: 2 lim 1 x x bx x   2 2 2 1 1 lim 1 x x bx x x bx x x bx x   2 1 lim 1 1 1 x bx b x x x       2 1 lim 1 1 1 x x b x b x x x           2 1 lim 1 1 1 x b x b x x   2 b . Nên 2 2 b 4 b . Vậy 1 4 4 2 2 P     . Câu 19: ( TH PT B ình Xu yê n - V ĩn h P h ú c - n ăm 2 01 7 - 201 8) Hàm số 2 1 khi 1 1 khi 1 x x f x x a x   liên tục tại điểm 0 1 x thì a bằng? A. 1. B. 0 . C. 2 . D. 1 . Lời giải Chọn C Tập xác định: D  . 2 1 1 1 lim lim 1 x x x f x x   1 lim 1 x x  2 ; 1 f a . Để hàm số liện tục tại 0 1 x thì 1 lim 1 x f x f  2 a . Câu 20: (TH PT B ìn h X uy ên - V ĩn h Phú c - nă m 2 017 - 201 8) Giới hạn 2 lim 2 3 n n có kết quả là: A. 2 . B. 0 . C.  . D. 4 . Lời giải Chọn B 3 2 2 1 0 lim lim 0. 3 2 3 2 0 2 n n n n Câu 21: (T HP T Ng ô S ĩ Liê n - B ắ c Gi an g - l ầ n 1 - nă m 201 7 - 2018) Giá trị của 2 2 2 lim 2 x x I x  bằng A. 2 . B. 1 2 2 . C. 1. D. 2 . Lời giải Chọn B 2 2 2 2 2 2 1 1 lim lim lim 2 2 2 2 2 2 x x x x x I x x x x    . Câu 22: (T HP T Ta m Phư ớ c - Đ ồ ng Na i - l ầ n 1 - nă m 2 017 - 201 8 ) Cho đường cong 3 2 3 3 1 y x x x có đồ thị C . Phương trình tiếp tuyến của C tại giao điểm của C với trục tung là: A. 8 1 y x . B. 3 1 y x . C. 3 1 y x . D. 8 1 y x . Lời giải Chọn C Tọa độ giao điểm là 0 0 0 0;1 1 x M y  nên phương trình tiếp tuyến là: 0 0 0 : . : 3 1 y f x x x y y x    Câu 23: (TH PT Ch u yê n Lam - Than h Hó a - l ầ n 1 - nă m 2 017 - 201 8) Cho hàm số 3 2 4 3 khi 1 1 5 khi 1 2   x x x x f x ax x . Xác định a để hàm số liên tục trên  . A. 5 2 a . B. 5 2 a . C. 15 2 a . D. 15 2 a . Lời giải Chọn D Với 1  x , ta có 3 2 4 3 1 x x f x x liên tục trên tập xác định. 2 3 2 1 1 3 3 1 4 3 lim lim 5 1 1   x x x x x x x x x . 5 1 2 f a . Để hàm số liên tục trên  thì hàm số phải liên tục tại 1 x . Điều này xảy ra khi 1 lim 1  x f x f 5 5 2 a 15 2 a . Câu 24: (T HT T S ố 3 - 48 6 thá n g 12 n ăm 201 7 - 20 18) Xác định 2 0 lim  x x x . A. 0 . B.  . C. Không tồn tại. D.  . Lời giải Chọn C Ta có 2 2 0 0 0 1 lim lim lim     x x x x x x x x . 2 2 0 0 0 1 lim lim lim     x x x x x x x x . Vậy không tồn tại 2 0 lim  x x x . Câu 25: (TH T T S ố 3 - 486 t há n g 12 n ăm 201 7 - 201 8) Tìm tất cả các giá trị của tham số thực m sao cho hàm số 2 khi 0 2 khi 0  x m x f x m x x liên tục trên  . A. 2 m . B. 2  m . C. 2 m . D. 0 m . Lời giải Chọn C Trên khoảng 0;  hàm số 2 f x x m là hàm số liên tục. Trên khoảng ;0  hàm số 2 f x m x là hàm số liên tục. Ta có 0 0 lim lim 2 0   x x f x x m m f và 0 0 lim lim 2 2   x x f x mx . Hàm số f x liên tục trên  khi và chỉ khi 0 0 lim lim 0   x x f x f x f 2 2 m m . Câu 26: (S GD V ĩnh Ph ú c - K SC L l ầ n 1 năm 201 7 - 201 8) Cho hàm số 2 2 3 khi 1 1 1 khi 1 8 x x x y f x x   . Tính 1 lim x f x  . A. 1 8 . B.  . C. 0 . D. 1 8 . Lời giải Chọn B Ta có 2 1 1 1 1 2 3 4 3 1 lim lim lim lim 1 1 1 2 3 1 2 3 x x x x x x f x x x x x x x      . Câu 27: (TH P T L ê Vă n Th ị n h - B ắ c N in h - l ầ n 1 n ăm 2017- 201 8 ) Hàm số 2 1 khi 1 khi 1 x x f x x m x   liên tục tại điểm 0 1 x khi m nhận giá trị A. 1 m . B. 2 m . C. m bất kỳ. D. 1 m . Lời giải Chọn D Ta có 2 1 1 lim lim 1 0 x x f x x   ; 1 0 f ; 1 1 lim lim 1 x x f x x m m   Hàm số liên tục tại 0 1 x 1 1 lim lim 1 x x f x f x f   1 0 1 m m . Câu 1: (THPT Ch uy ên V ĩn h Phúc- M Đ 9 03 l ầ n 1 - nă m 201 7 - 20 18) Tính 2 1 lim 1 n n được kết quả là A. 2 . B. 0 . C. 1 2 . D. 1. Lời giải Chọn A Ta có 1 1 2 2 2 1 2 0 lim lim lim 2 1 1 1 0 1 1 1 n n n n n n n n         . Câu 2: (TH PT Ch u yê n Tr ầ n P h ú - H ải Ph ò n g l ầ n 1 n ă m 20 17 - 201 8) Cho hàm số 2 1 5 khi 4 4 2 khi 4 x x x f x x a x   . Tìm tất cả giá trị thực của tham số a để hàm số liên tục tại 0 4 x . A. 5 2 a . B. 2 a . C. 11 6 a . D. 3 a . Lời giải Chọn C Hàm số liên tục tại 4 x khi 4 4 lim x f f x  . Ta có 4 2 f a ; 4 4 4 4 2 1 5 2 1 5 1 1 lim lim lim lim 4 6 2 1 5 4 2 1 5 x x x x x x x x f x x x x x x x     Suy ra 4 1 11 4 lim 2 6 6 x f f x a a  . Câu 3: ( THPT Đo à n Th ư ợ n g - H ả i D ươ ng - l ầ n 2 nă m 20 17 - 201 8) Giới hạn nào dưới đây có kết quả là 1 2 ? A. 2 lim 1 2 x x x x   . B. 2 lim 1 x x x x   . C. 2 lim 1 2 x x x x   . D. 2 lim 1 x x x x   . Lời giải Chọn D Xét: 2 2 2 2 lim 1 lim lim lim 1 1 1 1 1 x x x x x x x x x x x x x x x x x x         . 2 1 1 lim 2 1 1 1 x x   . Câu 4: (TH P T H à Hu y T ậ p - Hà T ĩnh - l ầ n 1 n ăm 2 017 - 201 8) Tính 2 3 2 6 lim 3 x x a b x  ( a , b nguyên). Khi đó giá trị của P a b bằng A. 7 . B. 10. C. 5 . D. 6 . Lời giải Chọn A Ta có 2 2 3 3 3 2 3 2 6 lim lim lim 2 3 4 3 3 3 x x x x x x x x    . Suy ra 4 a , 3 b . Vậy 7 P a b . Câu 5: (TH P T Tr i ệu T h ị T r in h - l ầ n 1 n ăm 201 7 - 2 018 ) Để hàm số 2 3 2 khi 1 4 khi 1 x x x y x a x   liên tục tại điểm 1 x thì giá trị của a là A. 4 . B. 1. C. 1 . D. 4 . Lời giải Chọn A Hàm số xác định trên  . Ta có 1 0 f . 2 1 1 lim lim 3 2 0 x x f x x x   và 1 1 lim lim 4 4 x x f x x a a   . Hàm số đã cho liên tục tại 1 x khi và chỉ khi 1 1 lim lim 1 x x f x f x f   4 0 4 a a . Câu 6: (TH P T Yê n L ạ c - V ĩn h Phú c - l ầ n 3 n ăm 2 017 - 201 8) Cho hàm số 3 1 khi 1 khi 1 x x y x m x  , m là tham số. Tìm m để hàm số liên tục trên  . A. 5 m . B. 1 m . C. 3 m . D. 3 m . Lời giải Chọn B Ta có hàm số liên tục trên các khoảng ; 1  và 1;  . Xét tính liên tục của hàm số tại 1 x . Có 1 1 2 lim x y y  và 1 lim 1 x y m  . Để hàm số liên tục trên  thì 1 1 1 lim lim 2 1 1 x x y y y m m   . Câu 7: (S GD B ắc Ni nh nă m 201 7 - 20 18) Tìm m để hàm số 2 16 khi 4 4 1 khi 4 x x f x x m x x   liên tục tại điểm 4 x . A. 8 m . B. 8 m . C. 7 4 m . D. 7 4 m . Lời giải Chọn D Ta có: 2 4 4 4 16 lim lim lim 4 8 4 x x x x f x x x    . Và: 4 4 lim lim 1 4 1 4 x x f x m x m f   . Hàm số f x liên tục tại điểm 4 x nếu 4 4 lim lim 4 x x f x f x f   . 7 4 1 8 4 m m . Câu 8: (SG D B ắ c Ni n h nă m 201 7 - 2 018 ) Tính giới hạn 2 2017 lim 3 2018 n I n . A. 2 3 I . B. 3 2 I . C. 2017 2018 I . D. 1 I . Lời giải Chọn A Ta có 2 2017 lim 3 2018 n I n 2017 2 lim 2018 3 n n 2 3 . Câu 9: (SG D Ni n h Bìn h năm 201 7 - 2 018 ) Trong các giới hạn hữu hạn sau, giới hạn nào có giá trị khác với các giới hạn còn lại? A. 3 1 lim 3 1 n n . B. 2 1 lim 2 1 n n . C. 4 1 lim 3 1 n n . D. 1 lim 1 n n . Lời giải Chọn C Ta có 1 3 3 1 3 lim lim 1 1 3 1 3 3 n n n n vì 1 lim 0 n ; 1 2 2 1 2 lim lim 1 1 2 1 2 2 n n n n vì 1 lim 0 n 1 4 4 1 4 lim lim 1 3 1 3 3 n n n n vì 1 lim 0 n ; 1 1 1 lim lim 1 1 1 1 n n n n vì 1 lim 0 n . Câu 10: (TH PT Ch u y ên ĐH K HTN - Hà N ội n ă m 201 7 - 201 8) Giới hạn 2 2 2 lim 2 x x x  bằng A. 1 2 . B. 1 4 . C. 0 . D. 1. Lời giải Chọn B 2 2 2 lim 2 x x x  2 2 lim 2 2 2 x x x x  2 1 1 lim 4 2 2 x x  . Câu 11: ( TH PT Ch u y ê n H ạ Lon g - Q u ảng Ni n h - l ần 1 n ăm 2017 - 201 8) Tìm tất cả các giá trị thực của m để hàm số 2 2 2 2 2 2 x x k hi x f x x m k hi x   liên tục tại 2 x . A. 3 m . B. 1 m . C. 3 m  . D. 1 m  . Hướng dẫn giải Chọn C Hàm số f x liên tục tại 2 lim 2 x f x f  2 2 2 2 lim 2 x x x m x  2 3 m 3 m  . Câu 12: (T HP T Ch u yê n P ha n B ộ i Châu - N g h ệ A n - l ầ n 1 nă m 2017 - 201 8) Cho hàm số 2 khi 1 3 2 khi 1 1 x m x x f x x x x   .Tìm m để hàm số đã cho liên tục tại 1 x . A. 1 3 . B. 3 4 . C. 0. D. 2 . Lời giải Chọn B Nhận xét: 1 1 f m . 2 1 1 lim lim 1 x x f x x mx m   . 1 1 1 1 3 2 3 4 1 1 lim lim lim lim 1 4 1 3 2 3 2 x x x x x x f x x x x x     . Để hàm số đã cho liên tục tại 1 x thì 1 1 lim lim 1 x x f x f x f   1 1 4 m 3 4 m . Câu 13: (TH PT Ch u y ên Pha n B ộ i Châu - N g h ệ A n - l ầ n 1 n ăm 201 7 - 20 18) Tính 1 2 lim 3 1 n n . A. 5 . B. 7 . C. 2 3 . D. 1 3 . Lời giải Chọn C 1 2 1 2 2 lim lim 1 3 1 3 3 n n n n . Câu 14: (TH PT Ch u y ên V ĩn h P h ú c - l ầ n 3 nă m 201 7 - 2 018 ) Tìm 5 3 5 2 8 2 1 lim 4 2 1 n n n n . A. 2 . B. 8 . C. 1. D. 4 . Lời giải Chọn A Ta có 5 3 5 2 8 2 1 lim 4 2 1 n n n n 5 2 5 5 3 5 2 1 8 lim 2 1 4 n n n n n n         = 2 5 3 5 2 1 8 8 lim 2 2 1 4 4 n n n n . Câu 15: (TH PT Ch u y ên V ĩn h P h ú c - l ầ n 3 MĐ 234 nă m h ọ c 20 17 - 201 8) Tìm 2 3 3 2 7 2 1 lim . 3 2 1 n n I n n A. 7 3 . B. 2 3 . C. 0 . D. 1. Hướng dẫn giải Chọn B Ta có 2 3 3 3 2 3 7 1 2 7 2 1 2 lim lim . 2 1 3 2 1 3 3 n n n n I n n n n Câu 16: (THPT Ho ài  n - H ả i P h òn g nă m 20 17 - 20 18) Phương trình nào dưới đây có nghiệm trong khoảng 0;1 A. 2 2 3 4 0 x x . B. 5 7 1 2 0 x x . C. 4 2 3 4 5 0 x x . D. 2017 3 8 4 0 x x . Lời giải Chọn D Xét hàm số 2017 3 8 4 f x x x . Hàm số liên tục trên đoạn   0;1 và 0 . 1 4. 1 f f 4 0 . 1 0 f f . Vậy phương trình 2017 3 8 4 0 x x có nghiệm trong khoảng 0;1 . Câu 17: (TH P T Ho ài  n - H ả i Ph òn g nă m 2017 - 201 8) Cho hàm số 3 8 2 2 2 1 2 x k hi x f x x m k hi x   . Tìm m để hàm số liên tục tại điểm 0 2 x . A. 3 2 m . B. 13 2 m . C. 11 2 m . D. 1 2 m . Lời giải Chọn C 2 2 1 f m . 2 3 2 2 2 2 2 2 2 4 8 lim lim lim lim 2 4 12 2 2 x x x x x x x x f x x x x x     . Hàm số liên tục tại 0 2 x 2 11 2 lim 2 1 12 2 x f f x m m  . Câu 18: (TH PT K in h Mô n 2 - H ả i D ư ơ n g nă m 20 17 - 201 8) Kết quả của giới hạn 2 2 4 lim 2 x x x  bằng A. 0 . B. 4 . C. 4 . D. 2 . Lời giải Chọn B Ta có: 2 2 2 2 2 2 4 lim lim lim 2 4 2 2 x x x x x x x x x    . Câu 19: (TH P T K inh M ô n 2 - H ả i Dương nă m 2017 - 201 8) Cho dãy số 1 1 u ; 1 2 n n u u , , 1 n n  . Kết quả nào đúng ? A. 5 9 u . B. 3 4 u . C. 2 2 u . D. 6 13 u . Lời giải Chọn A Ta có 1 2 n n u u 1 2 n n u u nên dãy n u là một cấp số cộng với công sai d 2 . Nên theo công thức tổng quát của CSC 1 1 d n u u n . Do đó: 2 1 d u u 1 2 3 ; 3 1 2d u u 1 2.2 5 ; 5 1 4d u u 1 4.2 9 ; 6 1 5d u u 1 5.2 11 . Vậy 5 9 u . Câu 20: (TH PT K inh Mô n 2 - H ả i Dươ ng n ăm 20 17 - 201 8) Cho hàm số 2 2 7 6 khi 2 2 1 khi 2 2 x x x x y f x x a x x  . Biết a là giá trị để hàm số f x liên tục tại 0 2 x , tìm số nghiệm nguyên của bất phương trình 2 7 0 4 x ax . A. 1. B. 4 . C. 3 . D. 2 . Lời giải Chọn D Tại 0 2 x , ta có:  1 2 4 f a  2 2 1 1 lim lim 2 4 x x x f x a a x       .  2 lim x f x  2 2 2 7 6 lim 2 x x x x  2 2 2 3 lim 2 x x x x  2 2 2 3 lim 2 x x x x  2 lim 2 3 1 x x  . Để hàm số liên tục tại 0 2 x thì 2 2 2 lim lim x x f f x f x   1 1 4 a 3 4 a . Với 3 4 a , xét bất phương trình 2 3 7 0 4 4 x x 7 1 4 x Mà x  nên   1;0 x . Vậy bất phương trình đã cho có 2 nghiệm nguyên. Câu 21: (THPT Lê Ho àn - Th anh Hó a - l ần 1 nă m 201 7 - 2 018 ) Cho hàm số f x xác định trên   ; a b . Tìm mệnh đề đúng. A. Nếu hàm số f x liên tục trên   ; a b và 0 f a f b thì phương trình 0 f x không có nghiệm trong khoảng ; a b . B. Nếu 0 f a f b thì phương trình 0 f x có ít nhất một nghiệm trong khoảng ; a b . C. Nếu hàm số f x liên tục, tăng trên   ; a b và 0 f a f b thì phương trình 0 f x không có nghiệm trong khoảng ; a b . D. Nếu phương trình 0 f x có nghiệm trong khoảng ; a b thì hàm số f x phải liên tục trên ; a b . Lời giải Chọn C Vì 0 f a f b nên f a và f b cùng dương hoặc cùng âm. Mà f x liên tục, tăng trên   ; a b nên đồ thị hàm f x nằm trên hoặc nằm dưới trục hoành trên   ; a b hay phương trình 0 f x không có nghiệm trong khoảng ; a b . Câu 22: (TH P T L ê H oà n - Than h Hó a - l ầ n 1 nă m 201 7 - 2018) Số nào trong các số sau là bằng 2 3 2 3 lim 3 x x x x  ? A. 3 12 . B. 3 12 . C. 7 3 12 . D. 7 3 12 . Lời giải Chọn C Ta có 2 3 2 3 lim 3 x x x x  2 3 2 12 lim 3 2 3 x x x x x x  3 2 3 4 lim 3 2 3 x x x x x x  2 3 4 lim 2 3 x x x x  2 3 4 3 3 2 3 7 4 3 7 3 12 . Câu 23: (TH P T Ni nh Gi ang - H ả i D ương nă m 201 7 - 2018) Giới hạn 2 2 2 2 2 3 1 2 3 4 ... lim 2 7 n n n có giá trị bằng ? A. 2 3 . B. 1 6 . C. 0 . D. 1 3 . Lời giải Chọn D Ta có kết quả quen thuộc 2 2 2 2 1 2 3 ... n 1 2 1 6 n n n . Do đó 2 2 2 2 2 3 1 2 3 4 ... lim 2 7 n n n 3 1 2 1 lim 6 2 7 n n n n n 2 3 1 1 1 2 1.2 1 lim 2 7 6 3 6 1 n n n n             . (TH P T P h an Đăng Lưu - H u ế - l ầ n 1 n ăm 2017 - 2 0 18) Tính Câu 24: Giới hạn 1 1 lim 2 1 x x L x  . A. 6 L . B. 4 L . C. 2 L . D. 2 L . Lời giải. Chọn C 1 1 1 1 2 1 1 lim lim lim 2 1 2 1 2 1 x x x x x x L x x x    . Câu 25: (T H PT Ph a n Đăng L ư u - H u ế - l ầ n 1 nă m 201 7 - 20 18) Cho bốn hàm số 3 1 2 3 1 f x x x , 2 3 1 2 x f x x , 3 cos 3 f x x và 4 3 log f x x . Hỏi có bao nhiêu hàm số liên tục trên tập  ? A. 1. B. 3. C. 4 . D. 2 . Lời giải Chọn D * Ta có hai hàm số 2 3 1 2 x f x x và 4 3 log f x x có tập xác định không phải là tập  nên không thỏa yêu cầu. * Cả hai hàm số 3 1 2 3 1 f x x x và 3 cos 3 f x x đều có tập xác định là  đồng thời liên tục trên  . Câu 26: (T HP T Ph a n Đ ăn g Lưu- Hu ế - l ần 1 nă m 20 17 - 201 8) Hàm số 2 1 1 1 x k hi x f x x m k hi x   liên tục tại điểm 0 1 x khi m nhận giá trị A. 2 m . B. 2 m . C. 1 m . D. 1 m . Lời giải Chọn D Ta có 2 1 1 lim lim 1 2 x x f x x   ; 1 1 lim lim 1 x x f x x m m   . Để hàm số liên tục tại 0 1 x thì 1 1 lim lim 2 1 1 x x f x f x m m   . Câu 27: (TH P T Tha nh Mi ệ n 1 - H ả i Dư ơ n g - l ầ n 1 n ăm 201 7 - 201 8) Cho các giới hạn: 0 lim 2 x x f x  ; 0 lim 3 x x g x  , hỏi 0 lim 3 4 x x f x g x     bằng A. 5 . B. 2 . C. 6 . D. 3 . Lời giải Chọn C Ta có 0 lim 3 4 x x f x g x     0 0 lim 3 lim 4 x x x x f x g x   0 0 3 lim 4 lim x x x x f x g x   6 . Câu 28: (TH P T T ứ K ỳ - H ả i Dư ơ n g năm 201 7 - 2 018 ) Hàm số 1, 0 ( ) cos sin , 0 ax b k hi x f x a x b x k hi x   liên tục trên  khi và chỉ khi A. 1 a b . B. 1 a b . C. 1 a b D. 1 a b Hướng dẫn giải Chọn A Khi 0 x thì cos sin f x a x b x liên tục với 0 x . Khi 0 x thì 1 f x ax b liên tục với mọi 0 x . Tại 0 x ta có 0 f a . 0 lim x f x  0 lim 1 x ax b  1 b . 0 lim x f x  0 lim cos sin x a x b x  a . Để hàm số liên tục tại 0 x thì 0 lim x f x  0 lim x f x  0 f 1 a b 1 a b . Câu 29: (TH PT T ứ K ỳ - H ả i Dư ơ n g n ăm 2017- 2 018 ) Biết 1 lim ( ) 4 x f x  . Khi đó 4 1 ( ) lim 1 x f x x  bằng: A.  . B. 4 . C.  . D. 0 . Hướng dẫn giải Chọn C Ta có: + 1 lim ( ) 4 0 x f x  . + 4 1 lim 1 0 x x  và với 1 x  thì 4 1 0 x . Suy ra 4 1 ( ) lim 1 x f x x   . Câu 30: (TH PT Xu ân T rư ờng - Na m Đ ịn h n ăm 201 7 - 201 8 ) Cho số thực a thỏa mãn 2 2 3 2017 1 lim 2 2018 2 x a x x   . Khi đó giá trị của a là A. 2 2 a . B. 2 2 a . C. 1 2 a . D. 1 2 a . Lời giải Chọn A Ta có: 2 2 3 2017 1 lim 2 2018 2 x a x x   2 3 2017 2 1 lim 2018 2 2 x a x x x   2 1 2 2 a 2 2 a . Câu 31: (T H PT Đô Lư ơng 4 - Ng h ệ An nă m 20 17 - 2 018 ) Tìm giới hạn 2 cos lim 2 x x L x    . A. 1 L . B. 1 L . C. 0 L . D. 2 L  . Lời giải Chọn B Đặt: 2 t x  . Khi 2 x   thì 0 t  . Vậy 0 0 cos sin 2 lim lim 1 t t t t L t t        . Câu 32: (TH PT Ch u y ên Ho àn g V ăn Th ụ - H ò a B ì nh năm 201 7 - 201 8) Giá trị của tham số a để hàm số 2 2 khi 2 2 2 khi 2 x x y f x x a x x   liên tục tại 2 x . A. 1 4 . B. 1. C. 15 4 . D. 4 . Lời giải Chọn C Ta có: 2 2 2 2 2 2 2 1 1 lim lim lim lim 2 4 2 2 2 2 2 x x x x x x f x x x x x     . Hàm số liên tục tại 2 x 2 lim 2 x f x f  1 4 4 a 15 4 a . Câu 33: (TH PT H ậu L ộ c 2 - Th a n h Hó a nă m 201 7 - 20 18) Tính giới hạn 2 0 4 1 1 lim 3 x x K x x  . A. 2 3 K . B. 2 3 K . C. 4 3 K . D. 0 K . Lời giải Chọn A Ta có 2 0 4 1 1 lim 3 x x K x x  0 4 lim 3 4 1 1 x x x x x  0 4 lim 3 4 1 1 x x x  2 3 . Câu 34: (TH PT Ch u y ên B iên Hò a - Hà Na m - l ần 1 n ăm 2 017 - 2 018) Tính giới hạn 2 2 3 lim 2  x x x . A.  . B. 2 . C.  . D. 3 2 . Lời giải Chọn C Xét 2 2 3 lim 2  x x x thấy: 2 lim 3 2 1 x x  , 2 lim 2 0 x x  và 2 0 x với mọi 2 x nên 2 3 2 lim 2 x x x   . Câu 35: (TH PT Tr ầ n N hân Tô ng - Qu ả ng Ni nh - l ầ n 1 nă m 2 017 - 20 18) Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào sai A. 2 3 lim 1 2 2 x x x x   . B. 2 lim 1 2 x x x x    . C. 1 3 2 lim 1 x x x   . D. 1 3 2 lim 1 x x x   . Hướng dẫn giải Chọn C + Với đáp án A ta có: 2 2 2 2 1 4 4 lim 1 2 lim 1 2 x x x x x x x x x x x x         2 2 3 3 3 3 3 lim lim 2 1 1 2 1 2 1 1 x x x x x x x x x x x x                             A đúng. + Với đáp án B ta có: 2 2 2 2 1 4 4 lim 1 2 lim 1 2 x x x x x x x x x x x x         2 2 3 3 3 3 lim lim 1 1 2 1 2 1 1 x x x x x x x x x x x x                             3 lim 0 x        B đúng. + Với đáp án C ta có 1 lim 1 0 x x  , 1 0 x với mọi 1 x và 1 lim 3 2 1 0 x x  . Vậy 1 3 2 lim 1 x x x   C sai. + Với đáp án D ta có 1 lim 1 0 x x  , 1 0 x với mọi 1 x và 1 lim 3 2 1 0 x x  . Vậy 1 3 2 lim 1 x x x   D đúng. Câu 36: (TH TT s ố 5 - 488 th án g 2 n ăm 201 8) Cho dãy số n u thỏa mãn * 2018 2017, n u n n n  . Khẳng định nào sau đây sai? A. Dãy số n u là dãy tăng. B. lim 0 n n u   . C. * 1 0 , 2 2018 n u n  . D. 1 lim 1 n n n u u   . Lời giải Chọn A Ta có: 1 2018 2017 2018 2017 n u n n n n . Suy ra: 1 2018 2017 1 2019 2018 n n u n n u n n với mọi * n  . Do đó, dãy số n u giảm. Vậy Chọn A Chú ý: + 1 lim lim 0 2018 2017 n n n u n n     . + 1 2018 2017 lim lim 1 2019 2018 n n n n u n n u n n     . + 1 1 1 0 2018 2017 2 2017 2 2018 n u n n n  . Câu 37: (TH PT Ho àn g Ho a T há m - Hưn g Yê n - l ầ n 1 n ăm 20 17 - 201 8) Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai? A. 0 1 lim x x   . B. 0 1 lim x x   . C. 5 0 1 lim x x   . D. 0 1 lim x x   . Lời giải Chọn B Ta có: 0 1 lim x x   do 0 lim 0 x x  và 0 x . Vậy đáp án A đúng. Suy ra đáp án B sai. Các đáp án C và D đúng. Giải thích tương tự đáp án A. Câu 1: (THPT Lê Quý Đôn-Hà Nội năm 2017-2018) Tính 2 lim 4 2 x x x x   A. 4 . B. 2 . C. 4 . D. 2 . Lời giải Chọn B 2 lim 4 2 x x x x   2 2 2 4 2 lim 4 2 x x x x x x x   2 4 2 lim 4 2 x x x x x   2 2 4 lim 4 2 1 1 x x x x   2 . Câu 2: (THPT Lý Thái Tổ-Bắc Ninh-lần 1 năm 2017-2018) Tìm m để hàm số 2 4 3 khi 1 ( ) 1 2 khi 1 x x x f x x mx x   liên tục tại điểm 1 x . A. 2 m . B. 0 m . C. 4 m . D. 4 m . Lời giải Chọn B Ta có: 1 lim x f x  2 1 4 3 lim 1 x x x x  1 1 3 lim 1 x x x x  1 lim 3 x x  2 .  1 lim x f x  1 lim 2 x mx  2 m .  1 2 f m . Để hàm số đã cho liên tục tại điểm 1 x thì 1 1 lim lim 1 x x f x f x f   2 2 m 0 m . Câu 3: (THPT Chuyên Lam Sơn-Thanh Hóa-lần 2 năm 2017-2018) Tìm giới hạn 2 3 lim 1 3 x x x   . A. 2 3 . B. 2 3 . C. 3 2 . D. 2 . Lời giải Chọn B Ta có: 2 3 lim 1 3 x x x   3 2 2 lim 1 3 3 x x x   . Câu 4: (THPT Lê Quý Đôn-Hải Phòng lần 1 năm 2017-2018) Tính 2 2 lim 2 1 I n n n      . A. I  . B. 3 2 I . C. 1,499 I . D. 0 I . Lời giải Chọn B Ta có: 2 2 lim 2 1 I n n n      2 2 3 lim 2 1 n n n Câu 5: (THPT Lê Quý Đôn-Hải Phòng lần 1 năm 2017-2018) Giới hạn 3 2 lim 3 5 9 2 2017 x x x x   bằng A.  . B. 3 . C. 3 . D.  . Lời giải Chọn A 3 2 lim 3 5 9 2 2017 x x x x   3 2 3 1 1 1 lim 3 5 9 2 2017 x x x x x        . Câu 6: (THPT Chuyên Tiền Giang-lần 1 năm 2017-2018) Cho hàm số 3 1 khi 0 1 2 1 khi 0 x a x f x x x x   . Tìm tất cả giá trị của a để hàm số đã cho liên tục tại điểm 0 x . A. 1 a . B. 3 a . C. 2 a . D. 4 a . Lời giải Chọn C Ta có: 0 0 lim x f f x  0 lim 3 1 1 x x a a  . 0 0 1 2 1 lim lim x x x f x x   0 2 lim 1 2 1 x x x x  0 2 lim 1 1 2 1 x x  . Hàm số liên tục tại 0 x 0 0 0 lim lim x x f f x f x   1 1 a 2 a . Câu 7: (THPT Phan Đình Phùng-Hà Tĩnh-lần 1 năm 2017-2018) Tìm 2 2 4 4 lim 2 x x x x  . A. Không tồn tại. B. 1 . C. 1  . D. 1. Lời giải Chọn A 2 2 4 4 lim 2 x x x x  2 2 2 lim 2 x x x  2 2 lim 2 x x x  . Xét:  2 2 lim 2 x x x  2 2 lim 2 x x x  1 .  2 2 lim 2 x x x  2 2 lim 2 x x x  1 . Ta có: 2 2 2 2 lim lim 2 2 x x x x x x    nên không tồn tại 2 2 lim 2 x x x  . Câu 8: (SGD Hà Nội-lần 11 năm 2017-2018) 1 3 2 lim 1 x x x  bằng A. 1 4 . B.  . C. 1 2 . D. 1. Lời giải Chọn A Ta có: 1 1 1 3 2 3 4 1 1 lim lim lim 1 4 3 2 1 3 2 x x x x x x x x x    . Câu 9: (THPT Nguyễn Trãi-Đà Nẵng-lần 1 năm 2017-2018) Tìm giới hạn 1 4 3 lim 1 x x x  A.  . B. 2 . C.  . D. 2 . Lời giải Chọn A Ta có 1 4 3 lim 1 x x x   vì 1 lim 4 3 1 x x  , 1 lim 1 0 x x  , 1 0 x khi 1 x  . Câu 10: (THPT Chuyên Hùng Vương-Gia Lai-lần 1 năm 2017-2018) Tính giới hạn 1 1 lim 16 4 16 3 n n n n T . A. 0 T . B. 1 4 T . C. 1 8 T . D. 1 16 T . Lời giải Chọn C Ta có 1 1 lim 16 4 16 3 n n n T 1 1 4 3 lim 16 4 16 3 n n n n n n 4 3 lim 16.16 4 16.16 3 n n n n n n 3 1 4 lim 1 3 16 16 4 4 n n n             1 4 4 1 8 . Câu 11: (PTNK-ĐHQG TP HCM-lần 1 năm 2017-2018) Cho a , b là hai số thực sao cho hàm số 2 khi 1 1 2 1 khi 1 x ax b x f x x ax x   liên tục trên  . Tính a b . A. 0 . B. 1 . C. 5 . D. 7 . Lời giải Chọn D Ta có 1 2 1 f a . Để hàm số liên tục trên  thì phải tồn tại 2 1 1 lim lim 1 x x x ax b f x x   và 1 lim 1 x f x f  . Để tồn tại 2 1 lim 1 x x ax b x  thì 2 1 1 0 1 x ax b x a b b a  . Khi đó 2 1 1 1 1 1 1 lim lim lim lim 1 2 1 1 x x x x x x a x ax b f x x a a x x     . Do đó để hàm số liên tục trên  thì 1 lim 1 x f x f  2 1 2 3 a a a . Suy ra 4 b . Vậy 7 a b . Câu 12: (THPT Yên Lạc – Vĩnh Phúc – lần 4 - năm 2017 – 2018) Tìm giới hạn 2 lim 4 1 x I x x x   . A. 2 I . B. 4 I . C. 1 I . D. 1 I . Lời giải Chọn A Cách 1: Ta có 2 lim 4 1 x I x x x   2 4 1 lim 4 1 x x x x x   2 1 4 lim 4 1 1 1 x x x x   4 2 2 . Cách 2: Sử dụng máy tính cầm tay tính giá trị biểu thức 2 4 1 x x x tại 10 10 x : Vậy 2 lim 4 1 x I x x x   2 . Câu 13: (THPT Yên Lạc – Vĩnh Phúc – lần 4 - năm 2017 – 2018) Tìm P để hàm số 2 4 3 khi 1 1 6 3 khi 1 x x x y x P x x   liên tục trên  . A. 5 6 P . B. 1 2 P . C. 1 6 P . D. 1 3 P . Lời giải Chọn C Hàm số y f x liên tục trên  y f x liên tục tại 1 x 1 1 lim lim 1 x x f x f x f    2 1 1 1 4 3 lim lim lim 3 2 1 x x x x x f x x x     1 1 lim lim 6 3 6 3 x x f x P x P    1 6 3 f P Do đó 1 1 lim lim 1 x x f x f x f   1 6 3 2 6 P P . Câu 14: (THPT Hồng Bàng – Hải Phòng – năm 2017 – 2018) 3 4 lim 5 2 x x x   bằng A. 5 4 . B. 5 4 . C. 4 5 . D. 4 5 . Lời giải Chọn C 3 4 lim 5 2 x x x   3 4 lim 2 5 x x x x x           3 4 lim 2 5 x x x           4 5 . Câu 15: (THPT Quảng Xương I – Thanh Hóa – năm 2017 – 2018) lim 1 3 x x x   bằng A. 0 . B. 2 . C.  . D.  . Lời giải Chọn A lim 1 3 x x x   1 3 lim 1 3 x x x x x   4 lim 1 3 x x x   0 . Câu 16: (Chuyên ĐB Sông Hồng –Lần 1 năm 2017 – 2018) Tính giới hạn 2 2 4 1 3 lim 3 2 x x x x x x   . A. 1 3 . B. 2 3 . C. 1 3 . D. 2 3 . Lời giải Chọn A 2 2 4 1 3 lim 3 2 x x x x x x   2 2 1 1 1 3 4 1 lim 3 2 x x x x x x x x   2 2 1 1 1 3 4 1 lim 2 3 x x x x x x   1 3 . Câu 17: (THPT Chuyên Vĩnh Phúc – Vĩnh Phúc - Lần 4 năm 2017 – 2018)Cho hàm số khi 0 1 khi 0 x m x f x m x x  . Tìm tất cả các giá trị của m để f x liên tục trên .  A. 1 m . B. 0 m . C. 1 m . D. 2 m . Lời giải Chọn C Hàm số f x liên tục trên f x  liên tục tại 0 x . 0 0 lim lim x x f x x m m   ; 0 0 lim lim 1 1 x x f x m x   ; 0 f m . f x liên tục tại 0 x 0 0 lim lim 0 1 1 x x f x f x f m m   . Câu 18: (THPT Kim Liên – Hà Nội - Lần 2 năm 2017 – 2018)Tính 2 1 3 4 lim 1 x x x L x  . A. 5 L . B. 0 L . C. 3 L . D. 5 L . Lời giải Chọn D Ta có: 2 1 1 1 1 4 3 4 lim lim lim 4 5 1 1 x x x x x x x L x x x    . Câu 19: (THPT Thuận Thành 2 – Bắc Ninh - Lần 2 năm 2017 – 2018)Kết quả của 2 lim 3 1 n n bằng A. 1 3 . B. 1 3 . C. 2 . D. 1. Lời giải. Chọn A Ta có 2 2 1 1 2 1 lim lim lim 1 1 3 1 3 3 3 n n n n n n n n         . Câu 20: (THPT Quỳnh Lưu 1 – Nghệ An – Lần 2 năm 2017 – 2018) 2 lim 1 x x x x x   bằng A. 2 . B. 2 . C. 0 . D.  . Lời giải Chọn B Ta có: 2 1 1 1 1 1 lim lim lim 2 1 1 1 1 x x x x x x x x x x x x x       . Câu 21: (ĐHQG TPHCM – Cơ Sở 2 – năm 2017 – 2018) Nếu hàm số 2 khi 5 17 khi 5 10 10 khi 10 x ax b x f x x x ax b x    liên tục trên  thì a b bằng A. 1 . B. 0 . C. 1. D. 2 . Lời giải Chọn A Với 5 x ta có 2 f x x ax b , là hàm đa thức nên liên tục trên ; 5  . Với 5 10 x ta có 7 f x x , là hàm đa thức nên liên tục trên 5;10 . Với 10 x ta có 10 f x ax b , là hàm đa thức nên liên tục trên 10;  . Để hàm số liên tục trên  thì hàm số phải liên tục tại 5 x và 10 x . Ta có: 5 12 f ; 10 17 f . 5 lim x f x  2 5 lim x x ax b  5 25 a b . 5 5 lim lim 17 12 x x f x x   . 10 10 lim lim 17 27 x x f x x   . 10 10 lim lim 10 10 10 x x f x ax b a b   . Hàm số liên tục tại 5 x và 10 x khi 5 25 12 10 10 27 a b a b  5 13 10 17 a b a b  2 3 a b  1 a b Câu 22: (THPT Trần Phú – Đà Nẵng - Lần 2 – năm 2017 – 2018) Giới hạn 2 2 2 lim 4 x x x  bằng A. 2 . B. 4 . C. 1 4 . D. 0 . Lời giải Chọn C . 2 2 2 2 2 2 1 1 lim lim lim 4 2 2 2 4 x x x x x x x x x    . Câu 23: (THPT Trần Phú – Đà Nẵng - Lần 2 – năm 2017 – 2018) Tìm giá trị của tham số m để hàm số 3 1 2 khi 1 1 khi 1 x x f x x m x   liên tục tại điểm 0 1 x . A. 3 m . B. 1 m . C. 3 4 m . D. 1 2 m . Lời giải Chọn C Ta có 1 3 1 2 lim 1 x x x  2 1 3 1 2 lim 1 3 1 2 x x x x  1 3 3 lim 4 3 1 2 x x  . Với 1 f m ta suy ra hàm số liện tục tại 1 x khi 3 4 m . Câu 1: (TH P T C huy ên N gu y ễn Q uang Di ệu – Đ ồng Th áp – L ần 5 n ăm 2017 – 2018 ) Tính giới hạn 2 4 1 lim 1 x x K x   . A. 0 K . B. 1 K . C. 2 K . D. 4 K . Lời giải Chọn C Ta có: 2 2 2 1 1 4 4 4 1 lim lim lim 2 1 1 1 1 x x x x x x x K x x x       . Câu 2: ( T H P T Ch uyê n T hái B ì n h – Th á i Bình – L ầ n 5 n ăm 2017 – 2 01 8) Tìm tham số thực m để hàm số y f x 2 12 khi 4 4 1 khi 4 x x x x m x x   liên tục tại điểm 0 4 x . A. 4 m . B. 3 m . C. 2 m . D. 5 m . Lời giải Chọn C Tập xác định: D  . Ta có: + 2 4 4 12 lim lim 4 x x x x f x x   4 3 4 lim 4 x x x x  4 lim 3 x x  7 . + 4 4 1 f m . Hàm số f x liên tục tại điểm 0 4 x khi và chỉ khi 4 lim 4 x f x f  4 1 7 m 2 m . Câu 3: (T H PT Ch u yê n Lư ơ n g Th ế Vi nh - H à N ộ i – L ần 2 năm 2017 – 2018 ) 2 2 2 5 2 lim 2 x x x x  bằng: A. 1. B. 2 . C. 3 2 . D. 3 . Lời giải Chọn D Ta có: 2 2 2 2 2 2 1 2 5 2 lim lim lim 2 1 3 2 2 x x x x x x x x x x    . Câu 4: ( S GD Hà T ĩnh – L ần 2 năm 20 1 7 – 2 01 8 ) Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào sai A. 2 3 lim 1 2 2 x x x x   . B. 1 3 2 lim 1 x x x   . C. 2 lim 1 2 x x x x    . D. 1 3 2 lim 1 x x x   . Hướng dẫn giải Chọn B Ta có: 2 lim 1 2 x x x x   2 2 2 1 2 lim 1 2 x x x x x x x   2 3 3 lim 1 2 x x x x x   2 3 3 lim 1 1 2 1 1 x x x x x   3 2 đáp án A đúng. 2 2 1 1 2 lim 1 2 lim 1 1 x x x x x x x x x           . Do lim x x    và 2 1 1 2 lim 1 1 2 0 x x x x         nên 2 1 1 2 lim 1 1 x x x x x          đáp án C đúng. Do 1 lim 3 2 1 0 x x  và 1 0 x với 1 x nên 1 3 2 lim 1 x x x   đáp án B sai. Do 1 lim 3 2 1 0 x x  và 1 0 x với 1 x nên 1 3 2 lim 1 x x x   đáp án D đúng. Câu 5: (TH PT Ch u Vă n A n – Hà N ội - n ăm 201 7 - 201 8) Giới hạn sin 1 lim x x x   bằng A. . B. 1. C.  . D. 0 . Lời giải Chọn D Ta có: 1 1 sin 1 1 1 x x x x   sin 1 2 0 x x x   . Mà 2 lim 0 x x   nên sin 1 lim 0 x x x   . Câu 6: ( TH P T Đ ặn g Th ú c H ứa – Ng h ệ An - n ă m 201 7 - 2018) Tính 2 3 lim 4 1 2 x x x   A. 1 4 . B. 1 2 . C. 3 2 . D. 0 . Lời giải Chọn B Ta có: 2 3 lim 4 1 2 x x x   2 3 lim 1 4 2 x x x x   2 3 1 lim 1 2 4 x x x x   1 2 . Câu 7: Tính giới hạn 2 2 5 2 3 lim 1 x x x x   . A. 5 . B. 4 . C. 3. D. 2 . Câu 8: Tính giới hạn 2 2 5 2 3 lim 1 x x x x   . A. 5 . B. 4 . C. 3. D. 2 . Lời giải Chọn A Ta có: 2 2 5 2 3 lim 1 x x x x   2 2 2 3 5 lim 1 1 x x x x   5 . Câu 9: Biết 3 2 3 2 4 1 lim 2 2 n n a n với a là tham số. Khi đó 2 a a bằng A. 12 . B. 2 . C. 0 . D. 6 . Câu 10: Biết 3 2 3 2 4 1 lim 2 2 n n a n với a là tham số. Khi đó 2 a a bằng A. 12 . B. 2 . C. 0 . D. 6 . Lời giải Chọn A Ta có 3 3 2 3 3 3 3 1 4 2 2 4 2 1 lim lim 2 2 2 n n n n n a n a n a n         . Suy ra 4 a . Khi đó 2 2 4 4 12 a a . Câu 11: 2 2 4 3 4 lim 4 x x x x x  bằng. A. 1. B. 1 . C. 5 4 . D. 5 4 . Câu 12: 2 2 4 3 4 lim 4 x x x x x  bằng. A. 1. B. 1 . C. 5 4 . D. 5 4 . Lời giải Chọn C Ta có: 2 2 4 3 4 lim 4 x x x x x  4 1 lim x x x  5 4 . Câu 13: Giá trị của m sao cho hàm số 2 1 1 1 3 1 x x f x x x m x   ne á u ne á u liên tục tại điểm 1 x là A. 5 . B. 1. C. 1 . D. 5 . Câu 14: Giá trị của m sao cho hàm số 2 1 1 1 3 1 x x f x x x m x   ne á u ne á u liên tục tại điểm 1 x là A. 5 . B. 1. C. 1 . D. 5 . Lời giải Chọn B Ta có 1 3 f m và 2 1 1 1 lim lim 1 x x x f x x   1 lim 1 x x  2 . Hàm số f x liên tục tại điểm 1 x 1 lim 1 x f x f  3 2 m 1 m . Câu 15: Giá trị của tham số a để hàm số 1 1 1 1 1 2 x khi x x f x ax k hi x   liên tục tại điểm 1 x là A. 1 2 . B. 1 . C. 1. D. 1 2 . Câu 16: Giá trị của tham số a để hàm số 1 1 1 1 1 2 x khi x x f x ax k hi x   liên tục tại điểm 1 x là A. 1 2 . B. 1 . C. 1. D. 1 2 . Hướng dẫn giải Chọn C 1 1 2 f a 1 1 1 1 lim lim 2 2 x x f x ax a       . 1 1 1 1 1 1 lim lim lim 1 2 1 x x x x f x x x    . Hàm số liên tục tại 1 x khi 1 1 1 1 1 lim lim 1 2 2 x x f f x f x a a   . Câu 17: Giá trị của tham số m sao cho hàm số 4 2 khi 0 5 2 khi 0 4 x x x f x m x x   liên tục tại 0 x là A. 3 . B. 4 3 . C. 1 8 . D. 1 2 . Câu 18: Cho biết 2 4 7 12 2 lim 17 3 x x x a x   . Giá trị của a bằng A. 3 . B. 3 . C. 6 . D. 6 . Câu 19: Giá trị của tham số m sao cho hàm số 4 2 khi 0 5 2 khi 0 4 x x x f x m x x   liên tục tại 0 x là A. 3 . B. 4 3 . C. 1 8 . D. 1 2 . Lời giải Chọn C Có 0 0 4 2 lim lim x x x f x x   0 lim 4 2 x x x x  0 1 1 lim 4 4 2 x x  . 0 lim x f x  0 5 lim 2 2 4 x m x m      và 0 2 f m . Hàm số liên tục tại 0 x 0 0 lim lim 0 x x f x f x f   1 1 2 4 8 m m . Câu 20: Cho biết 2 4 7 12 2 lim 17 3 x x x a x   . Giá trị của a bằng A. 3 . B. 3 . C. 6 . D. 6 . Lời giải Chọn B Ta có 2 4 7 12 lim 17 x x x a x   2 7 12 4 lim 17 x x x x x a x       2 7 12 4 2 lim 17 x x x a a x   2 3 3 a Câu 21: Giá trị của 2 2 1 lim 1 1 x x x   bằng A. 0 . B. 2 . C.  . D. 2 . Câu 22: Giá trị của 2 2 1 lim 1 1 x x x   bằng A. 0 . B. 2 . C.  . D. 2 . Lời giải Chọn B Ta có: 2 2 1 lim 1 1 x x x   2 2 1 lim 1 1 1 x x x x   2 1 2 lim 1 1 1 x x x x   2 . Câu 23: Cho 3 2 lim 3 x x a x   là một số thực. Khi đó giá trị của 2 a bằng A. 1. B. 9 . C. 3 . D. 4 . Câu 24: Cho 3 2 lim 3 x x a x   là một số thực. Khi đó giá trị của 2 a bằng A. 1. B. 9 . C. 3 . D. 4 . Lời giải Chọn C 3 2 lim 3 x x x   2 3 lim 3 1 x x x           3 a . Suy ra 2 3 a . Câu 25: Giá trị của a để hàm số 2 1 1 khi 2 3 2 2 1 khi 2 6 x x x x f x a x   liên tục tại 2 x . A. 2 . B. 1 2 . C. 3 . D. 1. Câu 26: Giá trị của a để hàm số 2 1 1 khi 2 3 2 2 1 khi 2 6 x x x x f x a x   liên tục tại 2 x . A. 2 . B. 1 2 . C. 3 . D. 1. Lời giải Chọn D Ta có: 2 1 2 6 a f . 2 2 2 1 1 2 1 lim lim 3 2 2 2 1 1 1 x x x x x x x x x   . Hàm số liên tục tại 2 x 2 2 1 1 lim 2 1 6 2 x a f x f a  . Câu 27: Biết rằng hàm số 2 5 6 khi 2 2 khi 2 x x x f x x m x n x   liên tục trên  và n là một số thực tùy ý. Giá trị của m (tính theo n ) bằng A. 2 n . B. 1 2 n . C. 1 2 n . D. 1. Câu 28: Biết rằng hàm số 2 5 6 khi 2 2 khi 2 x x x f x x m x n x   liên tục trên  và n là một số thực tùy ý. Giá trị của m (tính theo n ) bằng A. 2 n . B. 1 2 n . C. 1 2 n . D.1. Lời giải Chọn C Ta có 2 2 2 5 6 lim lim 2 x x x x f x x   2 lim 3 x x  1 . 2 2 lim lim x x f x m x n   2 m n . 2 2 f m n . Để hàm số liên tục tại 2 x thì 2 2 lim lim 2 x x f x f x f   2 1 m n 1 2 n m . Câu 29: Hàm số nào trong các hàm số sau kh ôn g liên tục trên khoảng 1;1 ? A. sin y x . B. cos y x . C. tan y x . D. sin khi 0 ( ) cos khi 0 x x f x x x  . Câu 30: Hàm số nào trong các hàm số sau kh ôn g liên tục trên khoảng 1;1 ? A. sin y x . B. cos y x . C. tan y x . D. sin khi 0 ( ) cos khi 0 x x f x x x  . Hướng dẫn giải Chọn D Các hàm số sin y x , cos y x và tan y x đều xác định trên khoảng 1;1 nên chúng liên tục trên khoảng 1;1 . Xét hàm số sin khi 0 ( ) cos khi 0 x x f x x x  Do 0 0 0 sin 0 0 lim lim cos 1 x x f f x x    nên hàm số f x gián đoạn tại 0 x . Vậy sin khi 0 ( ) cos khi 0 x x f x x x  không liên tục trên khoảng 1;1 . Câu 31: Cho 2 lim 5 5 x x ax x   . Khi đó giá trị a là A. 6 . B. 10. C. 10 . D. 6 . Câu 32: Cho 2 lim 5 5 x x ax x   . Khi đó giá trị a là A. 6 . B. 10. C. 10 . D. 6 . Lời giải Chọn C 2 lim 5 x x ax x   2 5 lim 5 x ax x ax x   2 5 lim 5 1 x x a x a x x x x       2 5 lim 2 5 1 1 x a a x a x x   . Vậy 10 a . Câu 33: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số 2 16 khi 4 4 1 khi 4 x x f x x mx x   liên tục trên  . A. 8 m hoặc 7 4 m . B. 7 4 m . C. 7 4 m . D. 8 m hoặc 7 4 m . Câu 34: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số 2 16 khi 4 4 1 khi 4 x x f x x mx x   liên tục trên  . A. 8 m hoặc 7 4 m . B. 7 4 m . C. 7 4 m . D. 8 m hoặc 7 4 m . Lời giải Chọn B Trên các khoảng ;4  và 4;  thì hàm số được xác định bởi biểu thức 2 16 4 x f x x . Do đó, nó liên tục trên các khoảng này. Để hàm số liên tục trên  thì hàm số phải liên tục tại điểm 4 x . Ta có: 4 lim x f x  2 4 16 lim 4 x x x  4 lim 4 8 x x  . 4 4 1 f m . 4 lim 4 x f x f  4 1 8 m 7 4 m . Vậy giá trị cần tìm của m là 7 4 m . Câu 35: Cho hàm số 2 1 khi 1 1 khi 1 x x f x x m x   với m là tham số thực. Tìm m để hàm số liên tục tại tại 1 x . A. 2 m . B. 1. m C. 2 m . D. 1 m . Câu 36: Cho hàm số 2 1 khi 1 1 khi 1 x x f x x m x   với m là tham số thực. Tìm m để hàm số liên tục tại tại 1 x . A. 2 m . B. 1. m C. 2 m . D. 1 m . Lời giải Chọn A Tập xác định: D  , chứa 1 x . Ta có 1 f m . 1 lim x f x  2 1 1 1 lim lim 1 2 1 x x x x x   . Để hàm số liên tục tại tại 1 x thì 1 1 lim x f f x  2 m . Câu 37: Cho dãy số n u xác định bởi 1 2 u , 1 2 n n u u với mọi * n  . Tính lim n u . A. 2 . B. 4 . C. 2 . D. 1 . Câu 38: Cho dãy số n u xác định bởi 1 2 u , 1 2 n n u u với mọi * n  . Tính lim n u . A. 2 . B. 4 . C. 2 . D. 1 . Lời giải Chọn A Ta có 1 2 u , 2 1 2 2 u u , 3 2 2 2 u u ,..., 2 n u với mọi * n  . Do đó lim n u 2 . Câu 39: Giá trị 2 2 1 (2 ) lim 3 x x x x   bằng A. 2 . B. 2 . C. 4 . D. 2 3 . Câu 40: Giá trị 2 2 1 (2 ) lim 3 x x x x   bằng A. 2 . B. 2 . C. 4 . D. 2 3 . Lời giải Chọn A Ta có 2 2 1 2 lim 3 x x x x   2 1 2 2 1 lim 2 3 1 x x x x           . Câu 41: Cho hàm số 3 1 khi 1 1 2 1 khi 1 x x f x x m x   . Giá trị của tham số m để hàm số liên tục tại điểm 0 1 x là: A. 2 m . B. 1 m . C. 0 m . D. 1 2 m . Câu 42: Cho hàm số 3 1 khi 1 1 2 1 khi 1 x x f x x m x   . Giá trị của tham số m để hàm số liên tục tại điểm 0 1 x là: A. 2 m . B. 1 m . C. 0 m . D. 1 2 m . Lời giải Chọn B   3 2 1 1 1 lim lim 1 3 1 x x x x x x   .   1 2 1 f m . Hàm số liên tục tại điểm 0 1 x 3 2 1 1 m m . Câu 43: Giá trị của tham số a để hàm số 2 2 khi 2 2 2 khi 2 x x f x x a x x   liên tục tại 2 x A. 1 4 . B. 1. C. 15 4 . D. 4 . Câu 44: Giá trị của tham số a để hàm số 2 2 khi 2 2 2 khi 2 x x f x x a x x   liên tục tại 2 x A. 1 4 . B. 1. C. 15 4 . D. 4 . Lời giải Chọn C Ta có 2 4 f a . 2 2 2 lim 2 x x x  2 2 4 lim 2 2 2 x x x x  2 1 1 lim 4 2 2 x x  . Để hàm số liên tục tại 2 x thì 1 4 4 a 15 4 a . Câu 1: (T HP T C h uy ên Hùng Vươn g - Ph ú Th ọ - l ầ n 1 - NH2017 - 201 8 ) Tìm tất cả các giá trị của m để hàm số 1 1 khi 0 1 khi 0 1 x x x x f x x m x x  liên tục tại 0 x . A. 1 m . B. 2 m . C. 1 m . D. 0 m . Lời giải Chọn B Ta có 0 0 1 lim lim 1 1 x x x f x m m x       . 0 0 1 1 lim lim x x x x f x x         0 0 2 2 lim lim 1 1 1 1 1 x x x x x x x x   . 0 1 f m Để hàm liên tục tại 0 x thì 0 0 lim lim 0 x x f x f x f   1 1 2 m m . Câu 2: (TH PT Ch u y ên B ắ c Ni n h - l ầ n 1 - nă m 20 17 - 2 018 ) Cho hàm số 2 1 cos khi 0 1 khi 0 x x f x x x   . Khẳng định nào đúng trong các khẳng định sau? A. f x có đạo hàm tại 0 x . B. 2 0 f . C. f x liên tục tại 0 x . D. f x gián đoạn tại 0 x . Lời giải Chọn D Hàm số xác định trên  Ta có 0 1 f và 2 2 2 0 0 0 2sin 1 cos 1 2 lim lim lim 2 4. 2 x x x x x f x x x        Vì 0 0 lim x f f x   nên f x gián đoạn tại 0 x . Do đó f x không có đạo hàm tại 0 x . 0 x  2 1 cos 0 x f x x nên 2 0. f VậyA, B,C sai. Câu 3: (TH P T Yê n L ạ c - V ĩn h P hú c - l ầ n 1 - nă m 201 7 - 20 18) Cho hàm số 2 8 2 khi 2 2 0 khi 2 x x f x x x  . Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau: I 2 lim 0 x f x  . II f x liên tục tại 2 x . III f x gián đoạn tại 2 x . A. Chỉ III . B. Chỉ I . C. Chỉ I và II . D. Chỉ I và III . Lời giải: Chọn C Hàm số f x xác định trên nửa khoảng  2;  . Ta có: 2 2 2 8 2 lim lim 2 x x x f x x   2 2 8 4 lim 2 2 8 4 x x x x  2 2 2 lim 0 2 8 4 x x x  Khẳng định I đúng. Ta có 2 lim 2 0 x f x f  , theo định nghĩa hàm số liên tục trên một đoạn thì hàm số liên tục tại 2 x . Khẳng định II đúng, khẳng định III sai. Câu 4: (T H PT Yên L ạ c - V ĩn h Phú c - l ầ n 1 - n ă m 201 7 - 2018) Tính giới hạn: 2 2 2 1 1 1 lim 1 1 ... 1 2 3 n                  . A. 1. B. 1 2 . C. 1 4 . D. 3 2 . Lời giải Chọn B Xét dãy số n u , với 2 2 2 1 1 1 1 1 ... 1 2 3 n u n             , 2, n n  . Ta có: 2 2 1 3 2 1 1 2 4 2.2 u ; 3 2 2 1 1 3 8 4 3 1 1 . 1 . 2 3 4 9 6 2.3 u         ; 4 2 2 2 1 1 1 3 8 15 5 4 1 1 . 1 1 . . 2 3 4 4 9 16 8 2.4 u               1 2 n n u n . Dễ dàng chứng minh bằng phương pháp qui nạp để khẳng định 1 , 2 2 n n u n n Khi đó 2 2 2 1 1 1 1 1 lim 1 1 ... 1 lim 2 3 2 2 n n n                  . Câu 5: (TH P T Yê n L ạ c - V ĩnh Phú c - l ầ n 1 - đ ề 2 - n ăm 201 7 - 201 8) Cho hàm số 2 8 2 khi 2 2 0 khi 2 x x f x x x  . Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau: I 2 lim 0 x f x  . II f x liên tục tại 2 x . III f x gián đoạn tại 2 x . A. Chỉ III . B. Chỉ I . C. Chỉ I và II . D. Chỉ I và III . Lời giải: Chọn C Hàm số f x xác định trên nửa khoảng  2;  . Ta có: 2 2 2 8 2 lim lim 2 x x x f x x   2 2 8 4 lim 2 2 8 4 x x x x  2 2 2 lim 0 2 8 4 x x x  Khẳng định I đúng. Ta có 2 2 lim lim 2 0 x x f x f x f   , theo định nghĩa hàm số liên tục trên một đoạn thì hàm số liên tục tại 2 x . Khẳng định II đúng, khẳng định III sai. Câu 6: (TH P T Y ên L ạ c - V ĩn h Phú c - l ầ n 1 - đ ề 2 - nă m 2 01 7 - 201 8) Tính giới hạn: 2 2 2 1 1 1 lim 1 1 ... 1 2 3 n                  . A. 1. B. 1 2 . C. 1 4 . D. 3 2 . Lời giải Chọn B Cách 1: Xét dãy số n u , với 2 2 2 1 1 1 1 1 ... 1 2 3 n u n             , 2, n n  . Ta có: 2 2 1 3 2 1 1 2 4 2.2 u ; 3 2 2 1 1 3 8 4 3 1 1 . 1 . 2 3 4 9 6 2.3 u         ; 4 2 2 2 1 1 1 3 8 15 5 4 1 1 . 1 1 . . 2 3 4 4 9 16 8 2.4 u               1 2 n n u n . Dễ dàng chứng minh bằng phương pháp qui nạp để khẳng định 1 , 2 2 n n u n n Khi đó 2 2 2 1 1 1 1 1 lim 1 1 ... 1 lim 2 3 2 2 n n n                  . Cách 2: 2 2 2 2 2 1 2 1 1.3 1 2 2 2.2 u 3 2 2 1.2 3.4 1 1 1.3 2.4 1 . 1 . 2 3 2.2 3.3 2.3 2.3 u         4 2 2 2 1.2.3 3.4.5 1 1 1 13 2.4 3.5 1 . 1 1 . . 2 3 4 2.2 3.3 4.4 2.3.4 2.3.4 u               1.2.3.4.... 1 3.4...... 1 1 2.3.4........ 2.3.4..... 2 n n n n u n n n . Vậy 1 1 lim lim 2 2 n n u n Câu 7: (TH PT Ha i B à T rư ng - V ĩnh P hú c - l ần 1 - nă m 201 7 - 2 018 ) Tính 2 1 2 3 lim ? 1 x x x I x  A . 7 . 8 I B . 3 . 2 I C. 3 . 8 I D . 3 . 4 I L ờ i gi ả i Ch ọ n A 2 2 1 1 1 2 3 2 3 2 3 4 3 lim lim lim 1 1 1 2 3 1 1 2 3 x x x x x x x x x x x I x x x x x x x x x    1 1 1 4 3 4 3 7 lim lim 8 1 1 2 3 1 2 3 x x x x x x x x x x x x   Câ u 8: (THTT S ố 2 - 48 5 t h án g 1 1 - nă m h ọ c 201 7 - 2 018 ) Dãy số n u nào sau đây có giới hạn khác số 1 khi n dần đến vô cùng? A. 2018 2017 2017 2018 n n u n n . B. 2 2 2018 2016 n u n n n . C. 1 1 2017 1 1 , 1,2,3... 2 n n u u u n  . D. 1 1 1 1 ... 1.2 2.3 3.4 1 n u n n . Lời giải Chọn A Ta tính giới hạn của các dãy số trong từng đáp án: +) Đáp án A: 2018 2017 2017 2017 2017 2017 lim lim lim . 2018 2018 n n n n u n n n n            2017 2017 1 2017 lim 1 1 2018 1 n n n                        . +) Đáp án B: 2 2 2 2 2 2 2018 2016 lim lim 2018 2016 lim 2018 2016 n n n n u n n n n n 2 2 2 2 2 2 lim lim 1 2018 2016 2018 2016 1 1 n n n n n . +) Đáp án C: Cách 1: Ta có 1 1 1 1 2 n n u u 1 1 1 1 1 1 1 ... 1 2 2 n n n u u u 1 2016 1 1 4032. 1 2 2 n n n n u u     lim 1 n u . Cách 2: Bước 1: Ta chứng minh n u giảm và bị chặn dưới bởi 1. Thật vậy bằng quy nạp ta có 1 2017 1 u . Giả sử 1 1 1 1 1 1 1 1 2 2 n n n u u u Vậy * 1 n u n  . Hơn nữa 1 1 1 0 2 n n n u u u nên n u là dãy giảm Suy ra n u có giới hạn lim n u a Bước 2: Ta có 1 1 1 1 1 1 a lim lim lim 1 lim 2 2 2 2 2 n n n n u u u u a 1 a . +) Đáp án D: Ta có 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 ... 1 ... 1 1.2 2.3 3.4 1 2 2 3 1 1 1 n n u n n n n n n lim lim 1 1 n n u n . Câ u 9: (TH T T S ố 2 - 485 th án g 11 - n ăm h ọ c 20 17 - 201 8) Xác định giá trị thực k để hàm số 2016 2 khi 1 2018 1 2018 khi 1 x x x f x x x k x   liên tục tại 1 x . A. 1. k B. 2 2019. k C. 2017. 2018 . 2 k D. 20016 2019. 2017 k Lời giải Chọn B Ta có 2016 2016 1 1 1 2 2018 1 2018 2 lim lim lim 2018 1 2018 2018 1 2018 x x x x x x x x x f x x x x x    2015 2014 1 1 ... 2 2018 1 2018 lim 2017 1 x x x x x x x x  2015 2014 1 ... 2 2018 1 2018 lim 2 2019 2017 x x x x x x  Mà 1 f k Suy ra hàm số liên tục tại 1 x 2 2019 k . Câ u 10: ( TH PT Ng ô S ĩ Liê n - B ắ c Gi ang - l ầ n 1 - n ăm 20 17 - 201 8 ) Cho 2 2 1 1 lim , . 1 2 x x ax b a b x   Tổng 2 2 S a b bằng A. 13. S B. 9. S C. 4. S D. 1. S Lời giải Chọn D Vì hàm số có giới hạn hữu hạn tại 1 x nên biểu thức tử nhận 1 x làm nghiệm, hay 1 0 a b . Áp dụng vào giả thiết, được 2 2 1 1 1 1 1 1 1 lim lim 1 2 1 1 2 x x x x a x ax a x x x   . 1 1 1 2 1 lim 3 1 2 2 2 x x a a a x  . Suy ra 2 b . Vậy 2 2 13 a b . Câ u 11: (TH P T H ậ u L ộ c 2 - Th a nh Hó a - ầ n 1 - n ăm 201 7 - 20 18) Cho hàm số 3 5 khi 2 1 khi 2   x x f x ax x . Với giá trị nào của a thì hàm số f x liên tục tại 2 x ? A. 5 a . B. 0 a . C. 5 a . D. 6 a . Lời giải: Chọn C Ta có: 2 11 f , 2 2 lim lim 3 5 11   x x f x x , 2 2 lim lim 1 2 1   x x f x ax a . Để hàm số liên tục tại 2 x thì 2 2 2 lim lim   x x f f x f x 2 1 11 5 a a . Vậy hàm số liên tục tại 2 x khi 5 a . Câu 12: (T HPT C h uy ên Lam - T ha n h Hó a - l ầ n 1 - n ăm 201 7 - 201 8) Cho f x là đa thức thỏa mãn 2 20 lim 10 2  x f x x . Tính 3 2 2 6 5 5 lim 6  x f x T x x A . 12 25 T . B . 4 25 T . C. 4 15 T . D . 6 25 T . L ờ i gi ả i Chọn B Cách 1(Đặc biệt hóa ) Chọn 10 f x x , ta có 2 2 2 20 10 2 10 20 lim lim lim 10 2 2 2    x x x f x x x x x x . Lúc đó 3 3 3 2 2 2 2 2 6 5 5 60 5 5 60 5 5 lim lim lim 6 6 2 3    x x x f x x x T x x x x x x 3 2 2 3 3 60 5 5 lim 2 3 60 5 5 60 5 25  x x x x x x 2 2 3 3 60 2 lim 2 3 60 5 5 60 5 25  x x x x x x 2 2 3 3 60 4 lim 25 3 60 5 5 60 5 25  x x x x Cách 2: Chọn 10 f x x , ta có 2 2 2 20 10 2 10 20 lim lim lim 10 2 2 2    x x x f x x x x x x . Sử dụng CASIO, nhập hàm cần tính giới hạn a qs60Q )+5$p 5RQ)d +Q)p6 Màn hình hiển thị Thay giá trị 1,9999999 x vào r 1.999 9999= Màn hình hiển thị Thay tiếp giá trị 2,0000001 x vào r 2.000 0001= Màn hình hiển thị Cách 3: Theo giả thiết có 2 lim 20 0 x f x  hay 2 lim 20 x f x  * Khi đó 3 2 2 2 2 2 3 3 6 5 5 6 5 125 lim lim 6 6 6 5 5 6 5 25 x x f x f x T x x x x f x f x        2 2 3 3 6 20 lim 2 3 6 5 5 6 5 25 x f x T x x f x f x          10.6 4 5.75 25 T . Câu 1: (THPT Chuyên V ĩn h P húc - M Đ 903 l ần 1 - nă m 2017 - 201 8) Cho 2 lim 5 5 x x a x x   thì giá trị của a là một nghiệm của phương trình nào trong các phương trình sau? A. 2 11 10 0 x x . B. 2 5 6 0 x x . C. 2 8 15 0 x x . D. 2 9 10 0 x x . Lời giải Chọn D Ta có: 2 lim 5 5 x x a x x   2 2 2 5 lim 5 5 x x a x x x ax x       2 5 lim 5 5 x ax x ax x       2 5 lim 5 5 1 1 x a x a x x             5 2 a 10 a . Vì vậy giá trị của a là một nghiệm của phương trình 2 9 10 0 x x . Câu 2: (TH PT Ch u y ên V ĩn h Phú c - l ầ n 1 M Đ 9 04 nă m 201 7 - 20 18) Tìm giới hạn 2 lim 1 2 x I x x x   . A. 1 2 I . B. 46 31 I . C. 17 11 I . D. 3 2 I . Lời giải Chọn D Ta có: 2 lim 1 2 x I x x x   2 2 2 2 lim 1 2 x x x x I x x x       2 2 lim 1 2 x x I x x x       2 2 1 lim 1 1 2 1 1 x x I x x             3 2 I . Câu 3: (TH PT Hà Hu y T ậ p - Hà T ĩn h - l ầ n 1 nă m 2 017 - 201 8 ) Cho hàm số 2 3 2 khi 1 1 1 khi 1 4 x x x f x m m x   . Tìm tất cả các giá trị của tham số thực m để hàm số f x liên tục tại 1 x . A.   0;1 m . B.   0; 1 m . C.   1 m . D.   0 m . Lời giải Chọn B Ta có 1 1 1 3 2 1 1 lim lim lim 1 4 3 2 x x x x f x x x    ; 2 1 1 1 lim 4 x f f x m m  . Để hàm số f x liên tục tại 1 x thì 2 1 1 4 4 m m 1 0 m m   . Câu 4: (TH P T Tr i ệu Th ị T r in h - l ần 1 n ăm 201 7 - 201 8) Biết 2 3 1 2 7 1 2 lim 2 1 x x x x a c b x  với a , b , c  và a b là phân số tối giản. Giá trị của a b c bằng: A. 5 . B. 37 . C. 13. D. 51. Lời giải Chọn C Ta có 2 2 3 3 1 1 2 7 1 2 2 2 7 1 lim lim 2 1 2 1 x x x x x x x x x x   2 3 1 1 2 2 2 7 1 lim lim 2 1 2 1 x x x x x I J x x   . Tính 2 2 1 1 2 2 2 2 4 lim lim 2 1 2 1 2 2 x x x x x x I x x x x   1 1 2 2 1 2 2 3 lim lim 4 2 2 1 2 2 2 2 2 x x x x x x x x x x   . và 3 2 1 1 3 3 2 7 1 8 7 1 lim lim 2 1 2 1 4 2 7 1 7 1 x x x x J x x x x        2 1 3 3 7 7 lim 12 2 2 4 2 7 1 7 1 x x x       . Do đó 2 3 1 2 7 1 2 lim 12 2 1 x x x x I J x  Suy ra 1 a , 12 b , 0 c . Vậy 13 a b c . Câu 5: (T HT T S ố 4 - 487 thá n g 1 n ăm 201 7 - 20 1 8) Cho hàm số 4 2 khi 0 1 khi 0 4 x x x f x mx m x   , m là tham số. Tìm giá trị của m để hàm số có giới hạn tại 0 x . A. 1 m . B. 0 m . C. 1 2 m . D. 1 2 m . Lời giải Chọn B Ta có 0 0 1 1 lim lim 4 4 x x f x mx m m       . 0 0 0 0 4 2 4 4 1 1 lim lim lim lim 4 4 2 4 2 x x x x x x f x x x x x     . Để hàm số có giới hạn tại 0 x thì 0 0 1 1 lim lim 0 4 4 x x f x f x m m   . Câu 6: (THTT S ố 4 - 48 7 th án g 1 n ăm 201 7 - 2 0 18) Cho hàm số 2 2 6 khi 3 3 27 1 khi 3 9 x x x f x x     . Mệnh đề nào sau đây là đúng? A. Hàm số liên tục tại mọi điểm trừ các điểm thuộc khoảng 3;3 . B. Hàm số liên tục tại mọi điểm trừ điểm 3 x . C. Hàm số liên tục tại mọi điểm trừ điểm 3 x . D. Hàm số liên tục trên  . Lời giải. Chọn C Ta có 2 3 3 2 6 lim lim 3 27 x x x f x x   , vì 3 lim 2 6 12 0 x x   và 2 3 lim 3 27 0 x x  nên hàm số không có giới hạn tại 3 x . Ta loại hai phương án A và. D. Ta tiếp tục tính giới hạn 2 3 3 3 3 2 3 2 6 2 1 lim lim lim lim 3 27 3 3 3 3 3 9 x x x x x x f x x x x x     . Vì 3 1 lim 3 9 x f x f  nên hàm số liên tục tại 3 x . Câu 7: (SG D N i nh Bìn h n ăm 20 17 - 201 8) Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. 2 lim 0 x x x x   . B. 2 lim 2 x x x x    . C. 2 1 lim 2 x x x x   . D. 2 lim 2 x x x x    . Lời giải Chọn C Ta có: 2 lim x x x x    nên phương án A sai. Ta có: 2 1 lim 2 lim 1 2 x x x x x x x            nên phương án B sai. Ta có: 2 2 1 1 lim lim lim 2 1 1 1 x x x x x x x x x x x                     nên đáp án C đúng. Ta có: 2 1 lim 2 lim 1 2 x x x x x x x            nên đáp án D sai. Câu 8: (TH PT Ch uy ên V ĩ nh P h ú c - l ầ n 3 n ă m 201 7 - 20 18) Cho hàm số 3 2 1 8 x x y f x x . Tính 0 lim x f x  . A. 1 12 . B. 13 12 . C.  . D. 10 11 . Lời giải Chọn B Ta có: 3 2 1 8 x x x 3 2 1 2 2 8 x x x 3 2 1 1 2 8 x x x x 2 3 3 2 1 1 1 4 2 8 8 x x x . Do vậy: 0 lim x f x  2 0 3 3 2 1 lim 1 1 4 2 8 8 x x x x         2 0 0 3 3 2 1 lim lim 1 1 4 2 8 8 x x x x x   1 1 12 13 12 . Câu 9: (TH PT H ồn g Q ua n g - H ải Dương nă m 201 7 - 201 8) Tính 2 2 3 2 1 2 3 ... lim 2 7 6 5 n n n n A. 1 6 . B. 1 2 6 . C. 1 2 . D.  . Lời giải Chọn A Ta có: 2 2 2 2 1 2 1 1 2 3 ... 6 n n n n . Khi đó: 2 2 3 2 1 2 1 1 2 3 ... lim lim 2 7 6 5 12 7 6 5 n n n n n n n n n n 1 1 1 2 lim 7 5 12 1 6 n n n n                 1 6 . Câu 10: (TH PT Ni nh G iang - H ả i Dương n ăm 201 7 - 201 8 ) Giới hạn: 5 3 1 4 lim 3 4 x x x  có giá trị bằng: A. 9 4 . B. 3 . C. 18 . D. 3 8 . Lời giải Chọn A Ta có 5 5 3 1 16 3 4 3 1 4 lim lim 3 4 9 4 3 1 4 x x x x x x x x         5 3 3 4 lim 3 1 4 x x x  18 9 8 4 . Câu 11: (TH PT Lương Vă n Chasnh Phu s Yê n nă m 2 017 - 201 8 ) Tìm 1 1 1 lim ... 1 1 2 1 2 ... L n     A. 5 2 L . B. L  . C. 2 L . D. 3 2 L . Lời giải Chọn C Ta có 1 2 3 ... k là tổng của cấp số cộng có 1 1 u , 1 d nên 1 1 2 3 ... 2 k k k 1 2 1 2 ... 1 k k k 2 2 1 k k , * k  . 2 2 2 2 2 2 2 2 lim ... 1 2 2 3 3 4 1 L n n     2 2 lim 1 1 n     2 . Câu 12: (THPT H ậu L ộc 2 - T ha n h Hó a n ăm 2 017 - 201 8 ) Cho hàm số 2 2 ( 2) 2 khi 1 ( ) 3 2 8 khi 1 ax a x x f x x a x   . Có tất cả bao nhiêu giá trị của a để hàm số liên tục tại 1 x ? A. 1. B. 0 . C. 3. D. 2 . Lời giải Chọn D Tập xác định:  3; D  . 1 lim x f x  2 1 2 2 lim 3 2 x ax a x x  . 1 1 2 3 2 lim 1 x x ax x x  . 1 lim 2 3 2 x ax x  4 2 a . 2 1 8 f a . Hàm số đã cho liên tục tại 1 x khi 1 lim 1 x f x f  2 4 2 8 a a 0 4 a a   . Vậy có 2 giá trị của a để hàm số đã cho liên tục tại 1 x . Câu 13: (T HP T Yê n Đ ịnh - T han h Hó a - l ần 1 nă m 201 7 - 20 18) Cho f x là một đa thức thỏa mãn 1 16 lim 24 1 x f x x  . Tính 1 16 lim 1 2 4 6 x f x I x f x  A. 24. B. I  . C. 2 I . D. 0 I . Hướng dẫn giải Chọn C Vì 1 16 lim 24 1 x f x x  1 16 f vì nếu 1 16 f  thì 1 16 lim 1 x f x x   . Ta có 1 16 lim 1 2 4 6 x f x I x f x  1 16 1 lim 12 1 x f x x  2 . Câu 1: (THPT Lê Quý Đôn-Quãng Trị-lần 1 năm 2017-2018) Tính 3 2 3 lim 4 3 8 n n n n . A.  . B. 1. C.  . D. 2 3 . Lời giải Chọn D Ta có: 3 2 3 lim 4 3 8 n n n n 3 2 3 lim 4 3 2 2 8 n n n n n n      3 2 3 lim 4 3 2 2 8 n n n n n n n      . Ta có: 2 lim 4 3 2 n n n 2 3 lim 4 3 2 n n n 2 3 3 lim 4 3 4 2 n     . Ta có: 3 3 lim 2 8 n n n n 2 2 3 2 3 3 3 lim 4 2 8 8 n n n n n n n     2 3 3 2 2 1 1 lim 12 1 1 4 2 8 8 n n           . Vậy 3 2 3 3 1 lim 4 3 8 4 12 n n n n 2 3 . Câu 1: (TH PT N gh èn – H à T ĩn h – L ần 2 n ăm 2017 – 2018 ) Biết 2 lim 4 3 1 0 x x x ax b   . Tính 4 a b ta được A. 3 . B.5 . C. 1 . D. 2 . Lời giải Chọn B Ta có 2 lim 4 3 1 0 x x x ax b   2 lim 4 3 1 0 x x x ax b   2 2 2 2 4 3 1 lim 0 4 3 1 x x x a x b x x ax       2 2 2 4 3 1 lim 0 4 3 1 x a x x b x x ax         2 4 0 0 3 0 2 a a b a  2 3 4 a b  . Vậy 4 5 a b . Câu 2: (TH P T Ch u yê n V õ N g u yê n Gi áp – Qu ảng B ìn h - nă m 201 7 - 20 18) Cho các số thực a , b , c thỏa mãn 2 18 c a và 2 lim 2 x ax bx c x   . Tính 5 P a b c . A. 18 P . B. 12 P . C. 9 P . D. 5 P . Hướng dẫn giải Chọn B Ta có 2 lim 2 x ax bx c x   2 2 2 lim 2 x a c x bx a x bx c x   . Điều này xảy ra 2 0 , 0 2 a c a c b a c  . (Vì nếu 0 c  thì 2 lim x ax bx c x    ). Mặt khác, ta cũng có 2 18 c a . Do đó, 2 9 2 a c b a c  9 a , 12 b , 3 c . Vậy 5 P a b c 12 . Câu 3: Giới hạn 3 3 1 5 lim 3 x x x x  bằng A. 0 . B. 1 2 . C. 1 3 . D. 1 6 . Câu 4: Cho hàm số sin khi cos 0 1 cos khi cos 0 x x f x x x  . Hỏi hàm số f có tất cả bao nhiêu điểm gián đoạn trên khoảng 0;2018 ? A. 2018 . B. 1009 . C. 542. D. 321. Câu 5: Giới hạn 3 3 1 5 lim 3 x x x x  bằng A. 0 . B. 1 2 . C. 1 3 . D. 1 6 . Lời giải Chọn D Ta có: 3 3 1 5 lim 3 x x x x  3 3 1 2 5 2 lim 3 x x x x  2 3 3 3 3 1 4 5 8 lim lim 3 1 2 3 5 2. 5 4 x x x x x x x x x   2 3 3 3 3 1 1 lim lim 1 2 5 2. 5 4 x x x x x   1 1 4 12 1 6 . Câu 6: Cho hàm số sin cos 0 1 cos cos 0 x x f x x x  ne áu ne áu . Hỏi hàm số f có tất cả bao nhiêu điểm gián đoạn trên khoảng 0;2018 ? A. 2018 . B. 1009 . C. 542. D. 321. Lời giải Chọn D Xét hàm số f x trên đoạn   0;2  , khi đó: 3 sin 0; ;2 2 2 3 1 cos ; 2 2 x x f x x x                      ne áu ne áu Ta có 0 lim 0 0 x f x f  ; 2 lim 0 2 x f x f    . Hàm số rõ ràng liên tục trên các khoảng 0; 2      ; 3 ; 2 2       và 3 ;2 2        . Ta xét tại 2 x  : 2 2 lim lim 1 cos 1 x x f x x             ; 2 2 lim lim sin 1 x x f x x             ; 1 2 f      ; Như vậy 2 2 lim lim 2 x x f x f x f                  nên hàm số f x liên tục tại điểm 2 x  . Ta xét tại 3 2 x  : 3 3 2 2 lim lim sin 1 x x f x x             ; 3 3 2 2 lim lim 1 cos 1 x x f x x             ; Vì 3 3 2 2 lim lim x x f x f x              nên hàm số f x gián đoạn tại điểm 3 2 x  . Do đó, trên đoạn   0;2  hàm số chỉ gián đoạn tại điểm 3 2 x  . Do tính chất tuần hoàn của hàm số cos y x và sin y x suy ra hàm số gián đoạn tại các điểm 3 2 , 2 x k k    . Ta có 0;2018 x 3 0 2 2018 2 k   3 1009 3 320,42 4 4 k   . Vì k  nên   0,1,2,....,320 k . Vậy, hàm số f có 321 điểm gián đoạn trên khoảng 0;2018 . Câu 7: Cho các số phức z , w thỏa mãn 5 z , 4 3 1 2 w i z i . Giá trị nhỏ nhất của w là : A. 3 5 . B. 4 5 . C. 5 5 . D. 6 5 . Câu 8: Cho các số phức z , w thỏa mãn 5 z , 4 3 1 2 w i z i . Giá trị nhỏ nhất của w là : A. 3 5 . B. 4 5 . C. 5 5 . D. 6 5 . Hướng dẫn giải Chọn B Theo giả thiết ta có 1 2 4 3 1 2 4 3 w i w i z i z i . Mặt khác 1 2 5 5 1 2 5 5 4 3 w i z w i i . Vậy tập hợp điểm biễu diễn số phức w là đường tròn tâm 1; 2 I và bán kính 5 5 . Do đó min 4 5 w R OI . Câu 9: Cho hàm số 2 3 2018 ... f x x x x x . Tính 2 2 lim 2 x f x f L x  . A. 2018 2017.2 1 L . B. 2017 2019.2 1 L . C. 2018 2017.2 1 L . D. 2017 2018.2 1 L . Câu 10: Cho hàm số 2 3 2018 ... f x x x x x . Tính 2 2 lim 2 x f x f L x  . A. 2018 2017.2 1 L . B. 2017 2019.2 1 L . C. 2018 2017.2 1 L . D. 2017 2018.2 1 L . Lời giải Chọn A Ta có 2 2017 1 2 3 ... 2018 f x x x x  2 3 2018 . 2 3 ... 2018 x f x x x x x  2 2 3 3 2017 2017 2018 . 2 3 4 ... 2018 2018 x f x x x x x x x x x x  2 3 2018 2 3 2017 2018 . 1 2 3 4 ... 2018 1 ... 2018 x f x x x x x x x x x x  2018 2018 1 2018 1 x x f x f x x x   2018 2018 2 2018 1 1 1 x x f x x x  . Do đó 2018 2018 2018 2 2 lim 2 2018.2 1 2 2017.2 1 2 x f x f L f x   . C âu 1: (THTT S ố 1 - 4 84 th án g 10 nă m 201 7 - 20 18) Đặt 2 2 1 1. f n n n Xét dãy số n u sao cho 1 . 3 . 5 ... 2 1 . 2 . 4 . 6 ... 2 n f f f f n u f f f f n Tính lim . n n u A. lim 2. n n u B. 1 lim . 3 n n u C. lim 3. n n u D. 1 lim . 2 n n u L ờ i gi ải Ch ọn D Xét 2 2 2 2 4 2 1 1 2 1 2 4 2 1 1 n n f n g n g n f n n n . 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 4 1 4 4 1 4 1 2 1 1 4 1 4 1 4 1 4 1 2 1 1 4 1 4 4 1 4 1 n n n n n n n g n n n n n n n n 2 2 2 2 2 2 3 1 2 1 1 2 10 26 2 . . .... . 10 26 50 2 1 1 2 1 1 2 1 1 n n n u n n n 2 2 2 1 lim lim . 4 4 2 2 n n n u n n C â u 2 : ( T H P T V i ệ t T r ì - P h ú T h ọ - l ầ n 1 - n ă m 2 0 17 - 2 0 1 8 ) Đặt 2 2 1 1 f n n n , xét dãy số n u sao cho 1 . 3 . 5 ... 2 1 2 . 4 .f 6 ... 2 n f f f f n u f f f n . Tìm lim n n u . A. 1 lim 3 n n u . B. lim 3 n n u . C . 1 lim 2 n n u . D. lim 2 n n u . L ờ i gi ải Ch ọn C Ta có 2 2 2 2 1 1 1 1 1 f n n n n n    . Do đó 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 1 1 2 1 3 1 4 1 ... 2 1 1 4 1 2 1 3 1 4 1 5 1 ... 4 1 2 1 1 n n n u n n             2 2 2 1 1 n u n 2 2 2 2 1 1 n n u n n . lim n u n 2 2 2 lim 2 1 1 n n 2 2 2 1 lim 2 1 1 2 n n     . C âu 3: (T HPT C h uy ên V ĩnh Phú c - l ầ n 2 - nă m 201 7 - 201 8 ) Tìm tất cả các giá trị của tham số m sao cho phương trình 3 2 3 2 2 3 0 x x m x m có ba nghiệm 1 x , 2 x , 3 x thỏa mãn 1 2 3 1 x x x . A. 5 m . B. 5 m . C. 5  m . D. 6 m . L ờ i gi ải Ch ọn B Đặt 3 2 3 2 2 3 f x x x m x m . Ta thấy hàm số liên tục trên  . Điều kiện cần: 1 0 5 0 5 af m m . Điều kiện đủ: với 5 m ta có *) lim    x f x nên tồn tại 1 a sao cho 0 f a Mặt khác 1 5 0 f m . Suy ra . 1 0 f a f . Do đó tồn tại 1 ; 1 x a sao cho 1 0 f x . *) 0 3 0 f m , 1 0 f . Suy ra 0 . 1 0 f f . Do đó tồn tại 2 1;0 x sao cho 2 0 f x . *) lim    x f x nên tồn tại 0 b sao cho 0 f b Mặt khác 0 0 f . Suy ra 0 . 0 f f b . Do đó tồn tại 3 0; x b sao cho 3 0 f x . Vậy 5 m thỏa mãn yêu cầu bài toán. C âu 4: (TH P T Tr i ệ u S ơn 3 - Th a n h H ó a nă m 201 7 - 201 8) Cho 7 0 lim 1. 4 2 x x a b x x      ( a b là phân số tối giản). Tính tổng L a b . A. 43 L . B. 23 L . C. 13 L . D. 53 L . L ờ i gi ải Ch ọn C 7 0 lim 1. 4 2 x x x x      7 0 lim 1. 4 4 4 2 x x x x x x      7 0 lim 4. 1 1 4 2 x x x x x        6 5 4 3 2 6 5 4 3 2 2 0 4 2 1 lim 4. 1 1 4 2 1 4 2 x x x x x x x x x x x x x x x x x x x        6 5 4 3 2 6 5 4 3 2 0 4 2 1 4 lim 9 4 4 2 1 x x x x x x x x x x x x x x x x        . Suy ra 4 a , 9 b , 13 L a b . Trình bày lại: Ch ọn A Đặt 7 0 lim 1. 4 2 x x a L b x x      thì 7 1 1. 4 2 lim x x b L x a       . Ta có 7 7 0 0 0 1. 4 4 4 2 1. 4 4 4 2 lim lim lim x x x b x x x x x x x x a x x x                      Xét 7 1 0 . 4 1 1 lim x x x L x        .Đặt 7 1 t x .Khi đó : 7 1 0 1 x t x t    7 7 1 7 6 5 4 3 2 1 1 3 1 3 2 lim lim 1 7 1 t t t t t L t t t t t t t   Xét 2 0 0 0 4 2 4 2 4 2 1 1 lim lim lim 4 4 2 4 2 x x x x x x L x x x x          Vậy 2 1 15 7 4 28 b a 28, 15 43 a b a b 43 a b . ---------- H ẾT---------- C âu 1: (TH TT s ố 6 - 489 th án g 3 n ăm 2018 ) Cho dãy số n u xác định bởi 1 0 u và 1 4 3 n n u u n , 1 n . Biết 2 2018 2 2018 2019 4 4 4 2 2 2 ... lim ... n n n n n n n n u u u u a b c u u u u với a , b , c là các số nguyên dương và 2019 b . Tính giá trị S a b c . A. 1 S . B . 0 S . C. 2017 S . D. 2018 S . L ờ i gi ải Ch ọn B Ta có 2 1 3 2 1 4.1 3 4.2 3 ... 4. 1 3 n n u u u u u u n Cộng vế theo vế và rút gọn ta được 1 4. 1 2 ... 1 3 1 n u u n n 1 4 3 1 2 n n n 2 2 3 n n , với mọi 1 n . Suy ra 2 2018 2 2 2 2 2 2 2 2018 2018 2 2 2 2 3 2 2 2 3 ... 2 2 2 3 n n n u n n u n n u n n Và 2 2018 2 4 2 2 2 4 2 2018 2018 4 2 4 4 3 2 4 4 3 ... 2 4 4 3 n n n u n n u n n u n n Do đó 2 2018 2 2018 4 4 4 2 2 2 ... lim ... n n n n n n n n u u u u u u u u 2018 2 2 2018 2 2 2 2018 2 2 2018 2 2 2 1 3 4 3 4 3 2 2.4 ... 2 4 lim 1 3 2 3 2 3 2 2.2 ... 2 2 n n n n n n n n n n n n 2 2018 2 2018 2 1 4 4 ... 4 2 1 2 2 ... 2 2019 2019 1 4 1 1 4 1 2 1 2 2019 2019 1 4 1 3 2 1 2019 2 1 3 . Vì 2019 2 2019 cho nên sự xác định ở trên là duy nhất nên 2 1 3 a b c  Vậy 0 S a b c . ---------- H ẾT---------- Câu 1: Với n là số nguyên dương, đặt 1 1 1 ... 1 2 2 1 2 3 3 2 1 1 n S n n n n . Khi đó lim n S bằng A. 1 2 1 B. 1 2 1 . C.1. D. 1 2 2 . Câu 2: Với n là số nguyên dương, đặt 1 1 1 ... 1 2 2 1 2 3 3 2 1 1 n S n n n n . Khi đó lim n S bằng A. 1 2 1 B. 1 2 1 . C.1. D. 1 2 2 . Hướng dẫn giải Chọn C Ta có 1 1 1 n n n n 1 1 1 n n n n 1 1 1 1 1 n n n n n n . Suy ra 1 1 1 ... 1 2 2 1 2 3 3 2 1 1 n S n n n n . 1 1 1 1 1 1 1 .... 1 1 2 2 3 1 1 n n n . Suy ra lim 1 n S