Từ vựng Tiếng Anh lớp 9

VOCABULARY GRADE 9

1

thuyluongs1g

UNIT 1: A VISIT FROM A PEN PAL

[MỘT CHUYẾN THĂM CỦA NGƯỜI BẠN QUEN BIẾT QUA THƯ]

No. ENGLISH VIETNAMESE

1 foreign /ˈfɒrən/ (a) thuộc về nước ngoài

2 foreigner /ˈfɒrənə(r)/ (n) người nước ngoài

3 activity /ækˈtɪvəti/ (n) hoạt động

4 correspond /ˌkɒrəˈspɒnd/ (v) trao đổi thư từ

5 at least /ət - liːst/ ít nhất

6 modern /ˈmɒdn/(a) hiện đại

7 ancient /ˈeɪnʃənt/ (a) cổ xưa

8 impress /ɪmˈpres/ (v) gây ấn tượng

9 impression /ɪmˈpreʃn/ (n) sự gây ấn tượng

10 impressive /ɪmˈpresɪv/(a) gây ấn tượng

11 beauty /ˈbjuːti/ (n) vẻ đẹp

12 beautiful /ˈbjuːtɪfl/ (a) đẹp

13 beautify /ˈbjuːtɪfaɪ/ (v) làm đẹp

14 friendliness /ˈfrendlinəs/ (n) sự thân thiện

15 mausoleum /ˌmɔːsəˈliːəm/ lăng mộ

16 mosque /mɒsk/ (n) nhà thờ Hồi giáo

17 primary school /ˈpraɪməri - skuːl/ trường tiểu học

18 secondary school /ˈsekəndri - skuːl / trường trung học

19 peace /piːs/(n) hòa bình, sự thanh bình

20 peaceful /ˈpiːsfl/ (a) thanh bình, yên tĩnh

21 atmosphere /ˈætməsfɪə(r)/ (n) bầu không khí

22 pray /preɪ/(v) cầu nguyện

23 abroad /əˈbrɔːd/ (a) (ở, đi) nước ngoài

24 depend on /dɪˈpend/ = rely on /rɪˈlaɪ/ tùy thuộc vào, dựa vào

25 anyway /ˈeniweɪ/ (adv) dù sao đi nữa

26 keep in touch with giữ liên lạc

27 worship/ˈwɜːʃɪp/ (v) thờ phượng

28 similar /ˈsɪmələ(r)/ (a) tương tự

29 industry /ˈɪndəstri/ (n) ngành công nghiệp

30 industrial /ɪnˈdʌstriəl/ (a) thuộc về công nghiệp

31 temple/ˈtempl/ (n) đền, đình

32 association /əˌsəʊʃiˈeɪʃn/ (n) hiệp hội

33 Asian /ˈeɪʃn/ (a) thuộc Châu Á

34 divide into /dɪˈvaɪd/ chia ra

35 region /ˈriːdʒən/ (n) vùng, miền

36 regional /ˈriːdʒənl/ (a) thuộc vùng, miền

37 comprise /kəmˈpraɪz/ (v) bao gồm

38 tropical /ˈtrɒpɪkl/ (a): thuộc về nhiệt đới VOCABULARY GRADE 9

2

thuyluongs1g

39 climate /ˈklaɪmət/ (n) khí hậu

40 unit of currency /ˈjuːnɪt - əv-/ˈkʌrənsi / đơn vị tiền tệ

41 consist of /kənˈsɪst/ = include /ɪnˈkluːd/ (v) bao gồm, gồm có

42 population /ˌpɒpjuˈleɪʃn/ (n) dân số

43 Islam /ˈɪzlɑːm/ (n) Hồi giáo

44 official /əˈfɪʃl/ (a): chính thức

45 religion /rɪˈlɪdʒən/ (n) tôn giáo

46 religious /rɪˈlɪdʒəs/ (a) thuộc về tôn giáo

47 in addition /əˈdɪʃn/ ngoài ra

48 Buddhism /ˈbʊdɪzəm/(n) Phật giáo

49 Hinduism /ˈhɪnduːɪzəm/ (n) Ấn giáo

50 widely /ˈwaɪdli/ (adv) một cách rộng rãi

51 educate /ˈedʒukeɪt/(v) giáo dục

52 education /ˌedʒuˈkeɪʃn/ (n) nền giáo dục

53 educational /ˌedʒuˈkeɪʃənl/ (a) thuộc về giáo dục

54 instruct /ɪnˈstrʌkt/(v) hướng dẫn, chỉ dạy

55 instruction /ɪnˈstrʌkʃn/ (n) việc giáo dục

56 instructor /ɪnˈstrʌktə(r)/(n) người hướng dẫn

57 compulsory /kəmˈpʌlsəri/ (a) bắt buộc

58 area /ˈeəriə/ (n) diện tích

59 member country /ˈmembə(r) -ˈkʌntri/ quốc gia thành viên

60 relative/ˈrelətɪv/ (n) nhân thân, bà con

61 farewell party /ˌfeəˈwel - ˈpɑːti/ tiệc chia tay

62 hang – hung – hung /hæŋ - hʌŋ - hʌŋ/ (v) treo, máng

UNIT 2: CLOTHING

[QUẦN ÁO/ VẢI VÓC/ TRANG PHỤC]

No. ENGLISH VIETNAMESE

1 century /ˈsentʃəri/ (n) thế kỷ

2 poet /ˈpəʊɪt/ hoặc /ˈpoʊət/ (n) nhà thơ

3 poetry /ˈpəʊətri/ (n) thơ ca

4 poem /ˈpəʊɪm/ hoặc /ˈpoʊəm/ (n) bài thơ

5 traditional /trəˈdɪʃənl/(a) truyền thống

6 silk /sɪlk/ (n) lụa

7 tunic /ˈtjuːnɪk/ (n) tà áo

8 slit /slɪt/ (v) xẻ

9 loose /luːs/ (a) lỏng, rộng

10 pants /pænts/ (n) = trousers /ˈtraʊzəz/ quần (dài)

11 design /dɪˈzaɪn/ (n, v) bản thiết kế, thiết kế

12 designer /dɪˈzaɪnə(r)/ (n) nhà thiết kế VOCABULARY GRADE 9

3

thuyluongs1g

13 fashion designer /ˈfæʃn/ nhà thiết kế thời trang

14 material /məˈtɪəriəl/ (n) vật liệu

15 convenient /kənˈviːniənt/ (a) thuận tiện

16 convenience /kənˈviːniəns/ (n) sự thuận tiện

17 lines of poetry những câu thơ

18 fashionable /ˈfæʃnəbl/(a) hợp thời trang

19 inspire /ɪnˈspaɪə(r)/ (v) gây cảm hứng

20 inspiration /ˌɪnspəˈreɪʃn/ (n) nguồn cảm hứng

21 ethnic minority /ˈeθnɪk - /maɪˈnɒrəti / dân tộc thiểu số

22 symbol /ˈsɪmbl/ (n) ký hiệu, biểu tượng

23 symbolize/ˈsɪmbəlaɪz/ (v) tượng trưng

24 cross /krɒs/(n) chữ thập

25 stripe /straɪp/ (n) sọc

26 striped (a) có sọc

27 modern /ˈmɒdn/ (a) hiện đại

28 modernize /ˈmɒdənaɪz/ (v) hiện đại hóa

29 plaid /plæd/ (a) có ca-rô, kẻ ô vuông

30 suit /suːt/ hoặc /sjuːt/ (a) trơn

31 sleeve /sliːv/ (n) tay áo

32 sleeveless /ˈsliːvləs/ (a) không có tay

33 short-sleeved (a) tay ngắn

34 sweater /ˈswetə(r)/ (n) áo len

35 baggy /ˈbæɡi/ (a) rộng thùng thình

36 faded /feɪd/ (a) phai màu

37 shorts /ʃɔːts/ (n) quần đùi

38 casual clothes /ˈkæʒuəl - /kləʊðz/(n) quần áo thông thường

39 sailor /ˈseɪlə(r)/ (n) thủy thủ

40 cloth /klɒθ/ (n) vải

41 wear out mòn, rách

42 unique /juˈniːk/ (a) độc đáo

43 subject /ˈsʌbdʒɪkt/ (n) chủ đề, đề tài

44 embroider /ɪmˈbrɔɪdə(r)/ (v) thêu

45 label /ˈleɪbl/ (n) nhãn hiệu

46 sale /seɪl (n) doanh thu

47 go up = increase /ɪnˈkriːs/ tăng lên

48 economy /ɪˈkɒnəmi/ (n) nền kinh tế

49 economic/ˌiːkəˈnɒmɪk/ (a) thuộc về kinh tế

50 economical /ˌiːkəˈnɒmɪkl/ (a) tiết kiệm

51 worldwide /ˈwɜːldwaɪd/ (a) rộng khắp thế giới

52 out of fashion lỗi thời

53 generation /ˌdʒenəˈreɪʃn/ (n) thế hệ VOCABULARY GRADE 9

4

thuyluongs1g

54 (be) fond of = like thích

55 hardly /ˈhɑːdli/ (adv) hầu như không

56 put on = wear mặc vào

57 point of view quan điểm

58 (be) proud of/praʊd/ tự hào về

UNIT 3: A TRIP TO THE COUNTRYSIDE

[CHUYẾN DU LỊCH VỀ MIỀN QUÊ]

No. ENGLISH VIETNAMESE

1 buffalo /ˈbʌfələʊ/ (n) con trâu

2 plough /plaʊ/ (n, v) cái cày, cày

3 gather /ˈɡæðə(r)/ (v) gặt, thu hoạch

4 crop /krɒp/ (n) vụ mùa

5 home village /həʊm -/ˈvɪlɪdʒ/ làng quê

6 rest /rest/ (n, v) (sự) nghỉ ngơi

7 journey /ˈdʒɜːni/(n) chuyến đi, hành trình

8 chance /tʃɑːns/ (n) dịp

9 cross /krɒs/ (v) đi ngang qua

10 paddy filed /ˈpædi -faɪl/ cánh đồng lúa

11 bamboo /ˌbæmˈbuː/ (n) tre

12 forest /ˈfɒrɪst/ (n) rừng

13 snack /snæk/ (n) thức ăn nhanh

14 highway /ˈhaɪweɪ/ (n) xa lộ

15 banyan tree /ˈbænjən - triː / cây đa

16 entrance /ˈentrəns/ (n) cổng vào, lối vào

17 shrine /ʃraɪn/ (n) cái miếu

18 hero /ˈhɪərəʊ/ (n) anh hùng

19 go boating đi chèo thuyền

20 riverbank /ˈrɪvəbæŋk/ (n) bờ sông

21 enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/ (v) – enjoyable /ɪnˈdʒɔɪəbl/ (a) thú vị

22 take a photo chụp ảnh

23 reply /rɪˈplaɪ/ (v) = answer /ˈɑːnsə(r)/ trả lời

24 play a role đóng vai trò

25 flow – flew – flown /fləʊ - fluː -fləʊn /(v) chảy

26 raise /reɪz/ (v) nuôi

27 cattle /ˈkætl/ (n) gia súc

28 pond /pɒnd/ (n) cái ao

29 parking lot chỗ đậu xe

30 gas station cây xăng

31 exchange /ɪksˈtʃeɪndʒ/ (v, n) (sự) trao đổi VOCABULARY GRADE 9

5

thuyluongs1g

32 maize /meɪz/ (n) = corn /kɔːn/ bắp / ngô

33 nearby /ˌnɪəˈbaɪ/(a) gần bên

34 complete /kəmˈpliːt/ (v) hoàn thành

35 feed – fed – fed /fiːd – fed - fed/(v) cho ăn

UNIT 4: LEARNING A FOREIGN LANGUAGE

[HỌC NGOẠI NGỮ]

No. ENGLISH VIETNAMESE

1 learn by heart / /lɜːn - baɪ - /hɑːt/ học thuộc lòng

2 as + adj / adv + as possible /ˈpɒsəbl/ càng … càng tốt

3 quite /kwaɪt/ (adv) = very, completely rất

4 examine /ɪɡˈzæmɪn/ (v) tra hỏi, xem xét

5 examiner (n) giám khảo

6 examination /ɪɡˌzæmɪˈneɪʃn/ (n) kỳ thi

7 go on tiếp tục

8 aspect /ˈæspekt/(n) khía cạnh

9 in the end = finally, at last cuối cùng

10 exactly /ɪɡˈzæktli/ (adv) chính xác

11 passage (n)/ˈpæsɪdʒ/ đoạn văn

12 attend /əˈtend/ (v) theo học, tham dự

13 attendance /əˈtendəns/ (n) sự tham dự

14 attendant /əˈtendənt/ (n) người tham dự

15 course /kɔːs/ (n) khóa học

16 written examination /ˈrɪtn/ kỳ thi viết

17 oral examination /ˈɔːrəl/ kỳ thi nói

18 candidate /ˈkændɪdət/ hoặc /ˈkændɪdeɪt/ (n) thí sinh, ứng cử viên

19 award /əˈwɔːd/ (v, n) thưởng, phần thưởng

20 scholarship/ˈskɒləʃɪp/ (n) học bổng

21 dormitory /ˈdɔːmətri/ (n) ký túc xá

22 campus /ˈkæmpəs/ (n) khuôn viên trường

23 reputation /ˌrepjuˈteɪʃn/ (n) danh tiếng

24 experience /ɪkˈspɪəriəns/ (n, v) kinh nghiệm, trải qua

25 culture /ˈkʌltʃə(r)/ (n) văn hóa

26 cultural /ˈkʌltʃərəl/ (a) thuộc về văn hóa

27 close to gần

28 scenery /ˈsiːnəri/ (n) phong cảnh, cảnh vật

29 nation /ˈneɪʃn/ (n) quốc gia, đất nước

30 national /ˈnæʃnəl/ (a) thuộc về quốc gia

31 national bank ngân hàng nhà nước

VOCABULARY GRADE 9

6

thuyluongs1g

UNIT 5: THE MEDIA

[PHƯƠNG TIỆN TRUYỀN THÔNG]

No. ENGLISH VIETNAMESE

1 media /ˈmiːdiə/ (n) phương tiện truyền thông

2 invent /ɪnˈvent/ (v) phát minh

3 invention /ɪnˈvenʃn/ (n) sự phát minh

4 inventor /ɪnˈventə(r)/ (n) nhà phát minh

5 crier /ˈkraɪə(r)/ (n) người rao bán hàng

6 latest news tin giờ chót

7 popular /ˈpɒpjələ(r)/ (a) được ưa chuộng, phổ biến

8 popularity /ˌpɒpjuˈlærəti/ (n) tính phổ biến

9 widely /ˈwaɪdli/ (adv) một cách rộng rãi

10 teenager /ˈtiːneɪdʒə(r)/ (n) thanh thiếu niên

11 adult /ˈædʌlt/ (n) người lớn

12 thanks to nhờ vào

13 variety /vəˈraɪəti/ (n) sự khác nhau, sự đa dạng

14 channel /ˈtʃænl/ (n) kênh truyền hình

15 control /kənˈtrəʊl/ (v) điều kiển, kiểm soát

16 stage /steɪdʒ/ (n) giai đoạn

17 develop /dɪˈveləp/ (v) phát triển

18 development /dɪˈveləpmənt/ (n) sự phát triển

19 interactive /ˌɪntərˈæktɪv/ (a) tương tác

20 viewer /ˈvjuːə(r)/ (n) người xem

21 show /ʃəʊ/ (n) buổi trình diễn

22 remote /rɪˈməʊt/ (a) = far xa

23 event /ɪˈvent/ (n) sự kiện

24 interact /ˌɪntərˈækt/ (v) ảnh hưởng

25 interaction /ˌɪntərˈækʃn/ (n) sự tương tác

26 benefit /ˈbenɪfɪt/ (n) ích lợi

UNIT 6: THE ENVIRONMENT

[MÔI TRƯỜNG]

No. ENGLISH VIETNAMESE

1 environment /ɪnˈvaɪrənmənt/ (n) môi trường

2 environmental (a) thuộc về môi trường

3 garbage /ˈɡɑːbɪdʒ/ (n) rác thải

4 dump /dʌmp/ (n) bãi đổ, nơi chứa

5 pollute /pəˈluːt/ (v) ô nhiễm

6 pollution /pəˈluːʃn/ (n) sự ô nhiễm

7 polluted /pəˈluːt/ (a) bị ô nhiễm VOCABULARY GRADE 9

7

thuyluongs1g

8 deforestation /ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/ (n) sự phá rừng

9 improve /ɪmˈpruːv/ (v) cải tiến

10 improvement /ɪmˈpruːvmənt/ (n) sự cải tiến, sự cải thiện

11 intermediate /ˌɪntəˈmiːdiət/ (a) trung cấp

12 well-qualified / wel - /ˈkwɒlɪfaɪd/(a) có trình độ cao

13 tuition/tjuˈɪʃn/ (n) = fee học phí

14 academy /əˈkædəmi/ (n) học viện

15 advertise /ˈædvətaɪz/ (v) quảng cáo

16 advertisement /ədˈvɜːtɪsmənt/ (n) = ad bài quảng cáo

17 edition /ɪˈdɪʃn/ (n) lần xuất bản

18 look forward to + V-ing mong đợi

19 violent /ˈvaɪələnt/(a) bạo lực

20 violence /ˈvaɪələns/ (n) bạo lực

21 documentary /ˌdɒkjuˈmentri/ (n) phim tài liệu

22 inform /ɪnˈfɔːm/ (v) thông tin, cho hay

23 informative /ɪnˈfɔːmətɪv/ (a) có nhiều tin tức

24 information /ˌɪnfəˈmeɪʃn/(n) thông tin

25 folk music nhạc dân ca

26 battle /ˈbætl/ (n) trận chiến

27 communicate /kəˈmjuːnɪkeɪt/ (v) giao tiếp

28 communication /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/ (n) sự giao tiếp

29 relative /ˈrelətɪv/ (n) bà con, họ hàng

30 means /miːnz/ (n) phương tiện

31 useful for sb/ˈjuːsfl/ có ích cho ai

32 entertain /ˌentəˈteɪn/ (v) giải trí

33 entertainment /ˌentəˈteɪnmənt/ (n) sự giải trí

34 commerce /ˈkɒmɜːs/ (n) thương mại

35 limit /ˈlɪmɪt/ (v) giới hạn

36 limitation/ˌlɪmɪˈteɪʃn/ (n) sự hạn chế

37 time-consuming /ˈtaɪm kənsjuːmɪŋ/ (a) tốn nhiều thời gian

38 suffer /ˈsʌfə(r)/ (v) chịu đựng

39 spam /spæm/ (n) thư rác

40 leak /liːk/ (v) rò rỉ, chảy

41 response /rɪˈspɒns/(n, v) trả lời, phản hồi

42 costly /ˈkɒstli/ (adv) tốn tiền

43 alert /əˈlɜːt/ (a) cảnh giác

44 surf /sɜːf/ (v) lướt trên mạng

45 deforest /ˌdiːˈfɒrɪst/ (v) phá rừng

46 dynamite /ˈdaɪnəmaɪt/ (n) chất nổ

47 dynamite fishing đánh cá bằng chất nổ

48 spray /spreɪ/ (v) xịt, phun VOCABULARY GRADE 9

8

thuyluongs1g

49 pesticide /ˈpestɪsaɪd/ (n) thuốc trừ sâu

50 volunteer /ˌvɒlənˈtɪə(r)/ (n) người tình nguyện

51 conservationist /ˌkɒnsəˈveɪʃənɪst/ (n) người bảo vệ môi trường

52 once /wʌns/ (adv) một khi

53 shore /ʃɔː(r)/ (n) bờ biển

54 sand /sænd/(n) cát

55 rock /rɒk/ (n) tảng đá

56 kindly /ˈkaɪndli/ (a) vui lòng, ân cần

57 provide /prəˈvaɪd/(v) cung cấp

58 disappoint /ˌdɪsəˈpɔɪnt/ (v) làm ai thất vọng

59 disappointed /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ (a) thất vọng

60 spoil /spɔɪl/ (v) làm hư hỏng, làm hại

61 achieve /əˈtʃiːv/ (v): đạt được, làm được

62 achievement /əˈtʃiːvmənt/ (n) thành tựu

63 persuade /pəˈsweɪd/ (v) thuyết phục

64 protect /prəˈtekt/ (v) bảo vệ

65 protection/prəˈtekʃn/ (n) sự bảo vệ

66 dissolve /dɪˈzɒlv/ (v) phân hủy, hoàn tan

67 natural resources /ˈnætʃrəl - rɪˈsɔːs/ nguồn tài nguyên thiên nhiên

68 trash /træʃ/ (n) rác

69 harm /hɑːm/ (v) làm hại

70 energy /ˈenədʒi/ (n) năng lượng

71 exhausted fume /ɪɡˈzɔːstɪd - fjuːm/ hơi, khói thải ra

72 prevent /prɪˈvent/ (v) ngăn ngừa, đề phòng

73 prevention /prɪˈvenʃn/ (n) sự ngăn ngừa

74 litter /ˈlɪtə(r)/ (v, n) xả rác, rác

75 recycle /ˌriːˈsaɪkl/ (v) tái chế

76 sewage /ˈsuːɪdʒ/ (n) nước thải

77 pump /pʌmp/ (v) bơm, đổ

78 oil spill sự tràn dầu

79 waste /weɪst/ (n) chất thải

80 end up cạn kiệt

81 junk-yard /ˈdʒʌŋkjɑːd/ (n) bãi phế thải

82 treasure /ˈtreʒə(r)/ (n) kho tàng, kho báu

83 stream /striːm/ (n) dòng suối

84 foam /fəʊm/ (n) bọt

85 hedge /hedʒ/ (n) hàng rào

86 nonsense /ˈnɒnsns/ (n) lời nói phi lý

87 silly /ˈsɪli/ (a) ngớ ngẩn, khờ dại

UNIT 7: SAVING ENERGY VOCABULARY GRADE 9

9

thuyluongs1g

[TIẾT KIỆM NĂNG LƯỢNG]

No. ENGLISH VIETNAMESE

1 energy /ˈenədʒi/ (n) năng lượng

2 bill /bɪl/ (n) hóa đơn

3 enormous /ɪˈnɔːməs/(a) quá nhiều, to lớn

4 reduce /rɪˈdjuːs/(v) giảm

5 reduction /rɪˈdʌkʃn/ (n) sự giảm lại

6 plumber /ˈplʌmə(r)/ (n) thợ sửa ống nước

7 crack /kræk/ (n) đường nứt

8 pipe/paɪp/ (n) đường ống (nước)

9 bath /bɑːθ/ (n) bồn tắm

10 faucet /ˈfɔːsɪt/ (n) = tap vòi nước

11 drip/drɪp/ (v) chảy thành giọt

12 right away = immediately: (adv) ngay lập tức

13 folk /fəʊk/ (n) người

14 explanation /ˌekspləˈneɪʃn/(n) lời giải thích

15 bubble /ˈbʌbl/ (n) bong bóng

16 valuable /ˈvæljuəbl/ (a) quí giá

17 keep on = go on = continue tiếp tục

18 minimize /ˈmɪnɪmaɪz/ (v) giảm đến tối thiểu

19 complain to s.o /kəmˈpleɪn/ (v) than phiền, phàn nàn

20 complicated /ˈkɒmplɪkeɪtɪd/ (a) phức tạp

21 complication /ˌkɒmplɪˈkeɪʃn/ (n) sự phức tạp

22 resolution /ˌrezəˈluːʃn/ (n) cách giải quyết

23 politeness /pəˈlaɪtnəs/(n) sự lịch sự

24 label /ˈleɪbl/ (v) dán nhãn

25 transport /ˈtrænspɔːt/(v) vận chuyển

26 clear up dọn sạch

27 truck /trʌk/ (n) xe tải

28 look forward to mong đợi

29 break /breɪk/ (n) sự ngừng / nghỉ

30 refreshment /rɪˈfreʃmənt/ (n) sự nghỉ ngơi

31 fly /flaɪ/ (n) con ruồi

32 worried about lo lắng về

33 float /fləʊt/ (v) nổi

34 surface /ˈsɜːfɪs/ (n) bề mặt

35 electric shock (n) điện giật

36 wave /weɪv/ (n) làn sóng

37 local /ˈləʊkl/ (a) thuộc về địa phương

38 local authorities/ɔːˈθɒrəti/ chính quyền điạ phương

39 prohibit /prəˈhɪbɪt/ (v) = ban (v) : ngăn cấm VOCABULARY GRADE 9

10

thuyluongs1g

40 prohibition /ˌprəʊɪˈbɪʃn/ (n) sự ngăn cấm

41 fine /faɪn/ (v) phạt tiền

42 tool /tuːl/ (n) dụng cụ

43 fix /fɪks/ (v) lắp đặt, sửa

44 appliance /əˈplaɪəns/ (n) đồ dùng

45 solar energy năng lượng mặt trời

46 nuclear power năng lượng hạt nhân

47 power (n) = electricity điện

48 heat /hiːt/ (n, v) sức nóng, làm nóng

49 install /ɪnˈstɔːl/(v) lắp đặt

50 coal /kəʊl/ (n) than

51 luxuries /ˈlʌkʃəri/ (n) xa xỉ phẩm

52 necessities /nəˈsesəti/ (n) nhu yếu phẩm

53 consume /kənˈsjuːm/ (v) tiêu dùng

54 consumer /kənˈsjuːmə(r)/ (n) người tiêu dùng

55 consumption /kənˈsʌmpʃn/ (n) sự tiêu thụ

56 effectively /ɪˈfektɪvli/ (adv) có hiệu quả

57 household /ˈhaʊshəʊld/ (n) hộ, gia đình

58 lightning /ˈlaɪtnɪŋ/ (n) sự thắp sáng

59 account for chiếm

60 replace /rɪˈpleɪs/ (v) thay thế

61 bulb /bʌlb/ (n) bóng đèn tròn

62 energy-saving (a) tiết kiệm năng lượng

63 standard /ˈstændəd/(n) tiêu chuẩn

64 last /lɑːst/ (v) keo dai

65 scheme /skiːm/ (n) plan kế hoạch

66 freezer /ˈfriːzə(r)/ (n) tủ đông

67 tumble dryer /ˈtʌmbl - /ˈdraɪə(r)/ máy sấy

68 compared with so sánh vớ

69 category /ˈkætəɡəri/ (n) loại

70 ultimately /ˈʌltɪmətli/ (adv) = finally cuối cùng, sau hết

71 as well as cũng như

72 innovate /ˈɪnəveɪt/ (v) = reform /rɪˈfɔːm/ đổi mới

73 innovation (n) = reform sự đổi mới

74 conserve /kənˈsɜːv/ (v) bảo tồn, bảo vệ

75 conservation (n) sự bảo tồn

76 purpose /ˈpɜːpəs/ (n) mục đích

77 speech /spiːtʃ/ (n) bài diễn văn

78 sum up tóm tắt

79 public transport: vận chuyển công cộng

80 mechanic /məˈkænɪk/(n) thợ máy VOCABULARY GRADE 9

11

thuyluongs1g

81 wastebasket /ˈweɪstbɑːskɪt/ (n) sọt rác

UNIT 8: CELEBRATIONS

[CÁC DỊP LỄ KỶ NIỆM]

No. ENGLISH VIETNAMESE

1 celebrate /ˈselɪbreɪt/(v) làm lễ kỷ niệm

2 celebration /ˌselɪˈbreɪʃn/ (n) lễ kỷ niệm

3 Easter /ˈiːstə(r)/ (n) lễ Phục Sinh

4 Lunar New Year Tết Nguyên Đán

5 wedding /ˈwedɪŋ/ (n) đám cưới

6 throughout /θruːˈaʊt/ (prep) suốt

7 occur (v) = happen / take place xảy ra, diễn ra

8 decorate /ˈdekəreɪt/ (v) trang trí

9 decoration /ˌdekəˈreɪʃn/ (n) sự trang trí

10 sticky rice cake bánh tét

11 be together = gather tập trung

12 apart /əˈpɑːt/ (adv) cách xa

13 Passover /ˈpɑːsəʊvə(r)/ (n) Lễ Quá Hải (của người Do thái)

14 Jewish /ˈdʒuːɪʃ/ (n) người Do thái

15 freedom /ˈfriːdəm/ (n) sự tự do

16 slave /sleɪv/ (n) nô lệ

17 slavery /ˈsleɪvəri/ (n) sự nô lệ

18 as long as miễn là

19 parade /pəˈreɪd/ (n) cuộc diễu hành

20 colorful /ˈkʌləfl/ (a) nhiều màu, sặc sỡ

21 crowd /kraʊd/(v) tụ tập

22 crowd (n) đám đông

23 crowded (a) đông đúc

24 compliment /ˈkɒmplɪmənt/ (n) lời khen

25 compliment so on sth khen ai về việc gì

26 well done Giỏi lắm, làm tốt lắm

27 congratulate so on sth /kənˈɡrætʃuleɪt/ chúc mừng ai về

28 congratulation(n) lời chúc mừng

29 Congratulations! Xin chúc mừng

30 the first prize giải nhất

31 contest /ˈkɒntest/ (n) cuộc thi

32 active /ˈæktɪv/ (a) tích cực

33 activist /ˈæktɪvɪst/(n) người hoạt động

34 charity /ˈtʃærəti/(n) việc từ thiện

35 nominate /ˈnɒmɪneɪt/ (v) chọn VOCABULARY GRADE 9

12

thuyluongs1g

36 acquaintance /əˈkweɪntəns/ (n) sự quen biết

37 kind /kaɪnd/ (a) tử tế

38 kindness (n) sự tử tế

39 trust /trʌst/ (n) sự tin cậy

40 trusty /ˈtrʌsti/ (a) đáng tin cậy

41 express /ɪkˈspres/ (v) diễn tả

42 memory /ˈmeməri/ (n) trí nhớ

43 lose heart mất hy vọng

44 tear /tɪə(r)/ (n) nước mắt

45 groom /ɡruːm/ (n) chú rể

46 hug /hʌɡ/ (v) ôm

47 considerate /kənˈsɪdərət/ (a) ân cần, chu đáo

48 generous /ˈdʒenərəs/ (a) rộng lượng, bao dung

49 generosity /ˌdʒenəˈrɒsəti/ (n) tính rộng lượng, sự bao dung

50 priority /praɪˈɒrəti/(n) sự ưu tiên

51 sense of humour/ˈhjuːmə(r)/ tính hài hước

52 humourous /ˈhjuːmərəs/ (a) hài hước

53 distinguish /dɪˈstɪŋɡwɪʃ/ (v) phân biệt

54 in a word = in brief = in sum tóm lại

55 terrific /təˈrɪfɪk/(a) = wonderful /ˈwʌndəfl/ tuyệt vời

56 proud of tự hào, hãnh diện

57 alive /əˈlaɪv/ (a) còn sống

58 image /ˈɪmɪdʒ/ (n) hình ảnh

UNIT 9: NATURAL DISASTERS

[THIÊN TAI]

No. ENGLISH VIETNAMESE

1 disaster /dɪˈzɑːstə(r)/ (n) thảm họa

2 disastrous /dɪˈzɑːstrəs/ (a) tai hại

3 natural disaster thiên tai

4 snowstorm /ˈsnəʊstɔːm/ (n) bão tuyết

5 earthquake /ˈɜːθkweɪk/ (n) động đất

6 volcano /vɒlˈkeɪnəʊ/ (n) núi lửa

7 volcanic /vɒlˈkænɪk/(a) thuộc về núi lửa

8 typhoon /taɪˈfuːn/ (n) bão nhiệt đới

9 weather forecast dự báo thời tiết

10 turn up/ turn down vặn lớn /vặn nhỏ

11 volume /ˈvɒljuːm/ (n) âm lượng

12 temperature /ˈtemprətʃə(r)/ (n) nhiệt độ

13 thunderstorm /ˈθʌndəstɔːm/ (n) bão có sấm sét VOCABULARY GRADE 9

13

thuyluongs1g

14

south-central (a)

phía nam miền trung/ nam trung

bộ

15 experience /ɪkˈspɪəriəns/ (v) trải qua

16 highland /ˈhaɪlənd/(n) cao nguyên

17 prepare for /prɪˈpeə(r) chuẩn bị cho

18 laugh at /lɑːf/ cười nhạo, chế nhạo

19 just in case nếu tình cờ xảy ra

20 canned food thức ăn đóng hộp

21 candle /ˈkændl/ (n) nến

22 match /mætʃ/ (n) diêm quẹt

23 imagine /ɪˈmædʒɪn/ (v) tưởng tượng

24 share /ʃeə(r)/ (v) chia sẻ

25 support /səˈpɔːt/ (v) ủng hộ

26 ladder /ˈlædə(r)/(n) cái thang

27 blanket /ˈblæŋkɪt/ (n) chăn mền

28 bucket /ˈbʌkɪt/ (n) cái xô

29 power cut cúp điện

30 Pacific Rim vành đai Thái Bình Dương

31 tidal wave = tsunami /tsuːˈnɑːmi/ sóng thần

32 abrupt /əˈbrʌpt/ (a) thình lình

33 shift /ʃɪft/ (n) sự chuyển dịch

34 underwater /ˌʌndəˈwɔːtə(r)/(a) ở dưới nước

35 movement /ˈmuːvmənt/ (n) sự chuyển động

36 hurricane /ˈhʌrɪkən/ (n) bão

37 cyclone /ˈsaɪkləʊn/ (n) cơn lốc

38 erupt /ɪˈrʌpt/ (v) phun

39 eruption (n) sự phun trào

40 predict /prɪˈdɪkt/ (v) đoán trước

41 prediction (n) sự đoán trước

42 tornado /tɔːˈneɪdəʊ/ (n) bão xoáy

43 funnel-shaped (a) có hình phễu

44 suck up hút

45 path/pɑːθ/ (n) đường đi

46 baby carriage /ˈkærɪdʒ/ xe nôi

UNIT 10: LIFE ON OTHER PLANETS

[SỰ SỐNG TRÊN CÁC HÀNH TINH KHÁC]

No. ENGLISH VIETNAMESE

1 UFOs = Unidentified Flying Objects vật thể bay không xác định

2 in the sky trên bầu trời

3 spacecraft /ˈspeɪskrɑːft/ (n) tàu vũ trụ VOCABULARY GRADE 9

14

thuyluongs1g

4 planet /ˈplænɪt/ (n) hành tinh

5 believe /bɪˈliːv/ (v) tin, tin tưởng

6 aircraft /ˈeəkrɑːft/(n) máy bay

7 balloon /bəˈluːn/ (n) khinh khí cầu

8 meteor /ˈmiːtiə(r)/ (n) sao băng

9 evidence/ˈevɪdəns/ (n) bằng chứng

10 exist /ɪɡˈzɪst/ (v) tồn tại

11 existence /ɪɡˈzɪstəns/(n) sự tồn tại

12 experience /ɪkˈspɪəriəns/(n) kinh nghiệm

13 pilot /ˈpaɪlət/ (n) phi hành gia

14 alien /ˈeɪliən/ (n) người lạ

15 claim /kleɪm/ (v) nhận là, cho là

16 egg-shaped (a) có hình quả trứng

17 sample /ˈsɑːmpl/ (n) vật mẫu

18 capture /ˈkæptʃə(r)/ (v) bắt giữ

19 take aboard đưa lên tàu, máy bay

20 examine /ɪɡˈzæmɪn/ (v) điều tra

21 free /friː/ (v) giải thoát

22 disappear /ˌdɪsəˈpɪə(r)/ (v) biến mất

23 disappearance /ˌdɪsəˈpɪərəns/ (n) sự biến mất

24 plate-like (a) giống cái dĩa

25 device /dɪˈvaɪs/ (n) thiết bị

26 treetop (n) ngọn cây

27 proof /pruːf/ = support (n) bằng chứng

28 falling star sao sa

29 shooting star sao băng

30 hole /həʊl/ (n) cái lỗ

31 jump /dʒʌmp/ (v) nhảy

32 health /helθ/ (n) sức khỏe

33 healthy /ˈhelθi/ (a) khỏe mạnh

34 space /speɪs/ (n) không gian

35 physical condition điều kiện thể chất

36 perfect /ˈpɜːfɪkt/ (a) hoàn hảo

37 ocean /ˈəʊʃn/ (n) đại dương

38 orbit /ˈɔːbɪt/ (v) bay quanh quỹ đạo

39 circus /ˈsɜːkəs/ (n) đoàn xiếc

40 cabin /ˈkæbɪn/ (n) buồng lái

41 marvelous /ˈmɑːvələs/ (a) kỳ diệu